Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

相似的

Mục lục

{analogous } , tương tự, giống nhau


{like } , giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, cha nào con nấy, thầy nào tớ nấy, như, không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả, chắc như đinh đóng cột, like very; like enough rất có thể, (thông tục) thay cho as như, người thuộc loại như; vật thuộc loại như, lấy độc trị độc, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán, cái thích, thích ưa, chuộng, yêu, (would like, should like) muốn, ước mong, thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...), thích, muốn


{parallel } , song song, tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng, đường song song, đường vĩ, vĩ tuyến ((cũng) parallel of latitude), (quân sự) đường hào ngang (song song với trận tuyến), người tương đương, vật tương đương, sự so sánh, sự tương đương, (điện học) sự mắc song song, dấu song song, đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh, song song với; tương đương với; ngang với, giống với, (điện học) mắc song song


{semblable } , (từ cổ,nghĩa cổ) trông giống, từa tựa, tương tự


{similar } , giống nhau, như nhau, tương tự, (toán học) đồng dạng, vật giống, vật tương tự, (số nhiều) những vật giống nhau


{twin } , sinh đôi, cặp đôi, ghép đôi, trẻ sinh đôi, để sinh đôi, (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với, kết hợp chặt chẽ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相似的东西

    { similar } , giống nhau, như nhau, tương tự, (toán học) đồng dạng, vật giống, vật tương tự, (số nhiều) những vật giống...
  • 相位

    { phase } , tuần (trăng...), giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi), phương diện, mặt (của vấn đề...), (vật lý); (sinh...
  • 相位作业

    { phasing } , sự định pha
  • 相位的

    { phasic } , (thuộc) giai đoạn, (thuộc) thời kỳ, (thuộc) pha
  • 相位编码

    { PE } , vt của physical education (thể dục)
  • 相位调制

    { PM } , (Prime Minister) thủ tướng, n, (post meridiem) chiều
  • 相信

    Mục lục 1 {accept } , nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận (công việc...), (thương nghiệp) chịu trách nhiệm...
  • 相信人的

    { confiding } , cả tin
  • 相信地

    { trustfully } , tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ { trustingly } , tin cậy, tin tưởng
  • 相信的

    { trustful } , hay tin cậy, tin người, hay tín nhiệm; không nghi ngờ { trusting } , tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ
  • 相像的

    { alike } , giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau
  • 相关

    { correlation } , sự tương quan, thể tương liên { mutuality } , tính qua lại, sự phụ thuộc lẫn nhau
  • 相关器

    { correlator } , (Tech) bộ tương quan
  • 相关图

    { correlogram } , (Econ) Biểu đồ tương quan+ Một đồ thị biểu thị HỆ SỐ TƯƠNG QUAN giữa giá trị hiện tại của một biến...
  • 相关性

    { associativity } , tính kết hợp { relativity } , tính tương đối
  • 相关物

    { correlate } , thể tương liên, yếu tố tương liên, có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau
  • 相关的

    { correlative } , tương quan, giống nhau, tương tự, (ngôn ngữ học) tương liên (từ) { pertinent } , thích hợp, thích đáng, đúng...
  • 相关语

    { correlative } , tương quan, giống nhau, tương tự, (ngôn ngữ học) tương liên (từ)
  • 相冲突地

    { afoul } , chạm vào, húc vào, đâm vào
  • 相冲突的

    { afoul } , chạm vào, húc vào, đâm vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top