Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

看出

{descry } , nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy


{espy } , trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 看到

    { behold } /bi\'held/, nhìn ngắm, thấy, trông thấy, chú ý { take in } , tiếp đón; nhận cho ở trọ
  • 看台

    { Gallery } , phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), ban công, chuồng gà; khán...
  • 看商店橱窗

    { window -shop } , (thông tục) nhìn hàng trong tủ kính (không có ý định mua)
  • 看在…份上

    { sake } , mục đích, lợi ích
  • 看守

    Mục lục 1 {guard } , (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn,...
  • 看守人

    Mục lục 1 {caretaker } , người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt) 2 {keeper } , người giữ, người gác, người bảo quản,...
  • 看守者

    { minder } , người giữ, người coi, đứa bé gửi người nuôi hộ
  • 看得见

    { perceptibly } , có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được, có thể quan sát thấy
  • 看得见地

    { visibly } , rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên
  • 看得见的

    Mục lục 1 {lidless } , không nắp, không vung, không mi (mắt), (thơ ca) cảnh giác; thức 2 {observable } , có thể quan sát được,...
  • 看得远的

    { far -seeing } , nhìn xa thấy rộng; biết lo xa
  • 看得透的

    { fathomable } , có thể đo được
  • 看懂

    { Read } , đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi (số điện, nước tiêu thụ...), chỉ, hiểu, cho là, biết được (nhờ đọc...
  • 看手相的人

    { palmist } , người xem tướng tay
  • 看护

    { nurse } , (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được...
  • 看护病人

    { nurse } , (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được...
  • 看星星的人

    { stargazer } , (động vật học) cá sao Nhật, người nghiên cứu các ngôi sao với tư cách là nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm...
  • 看来好像

    { seem } , có vẻ như, dường như, coi bộ, vì một lý do nào đó (nên) không..., được ai cho là giải pháp tốt nhất
  • 看法

    { opinion } , ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao { viewpoint } , chỗ đứng nhìn tốt,...
  • 看涨的

    { bullish } , làm tăng giá cổ phần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top