Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

矜持的

{missish } , đoan trang, màu mè điệu bộ, có vẻ tiểu thư


{silent } , không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm, không nói



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { Arrow } , tên, mũi tên, vật hình tên, còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ
  • 矢的

    { vectorial } , (toán học) (thuộc) vectơ
  • 矢车菊

    { bluebonnet } , mũ len xanh trước đây người ta đội ở Xcôtlân, người đội mũ này { bluebottle } , con ruồi xanh, con nhặng,...
  • 矢量

    { vector } , (toán học) vectơ, (y học) vật chủ trung gian, vectơ, lái (máy bay) đến (một nơi nào đó)
  • 矢量的

    { vectorial } , (toán học) (thuộc) vectơ
  • 知内情者

    { insider } , người ở trong, người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...), người...
  • 知己

    { confidant } , bạn tâm tình
  • 知己的女友

    { confidante } , bạn gái tâm tình
  • 知性

    { intellectuality } , tính chất trí thức, khả năng làm việc bằng trí óc
  • 知性的

    { intellectual } , (thuộc) trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động...
  • 知情不告

    { misprision } , tội không làm tròn nhiệm vụ, tội không ngăn, tội không phát giác (một hành động phản bội), sự khinh rẻ,...
  • 知更鸟

    Mục lục 1 {bluebird } , chim sơn ca (có bộ lông xanh ở lưng) 2 {redbreast } , (động vật học) chim cổ đỏ 3 {robin } , (động vật...
  • 知觉

    Mục lục 1 {cognition } , (triết học) nhận thức, trí thức hiểu biết 2 {consciousness } , sự hiểu biết, ý thức 3 {feeling } ,...
  • 知觉作用的

    { perceptional } , (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác
  • 知觉力

    { perceptivity } , khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ
  • 知觉力的

    { perceptional } , (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác
  • 知觉对象

    { percept } , (triết học) đối tượng tri giác, kết quả của tri giác
  • 知觉的

    Mục lục 1 {perceptive } , nhận thức được, cảm thụ được, (thuộc) cảm giác; tác động đến cảm giác 2 {perceptual } , thuộc...
  • 知觉的对象

    { percept } , (triết học) đối tượng tri giác, kết quả của tri giác
  • 知觉者

    { percipient } , nhận thức được, cảm giác được, cảm thụ được, người nhận thức được, người cảm giác được, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top