Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

石刻的

{lapidary } , (thuộc) đá, (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc, ngắn gọn (văn phong), thợ mài, thợ khắc ngọc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật mài ngọc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 石化

    { lithification } , sự hoá đá, sự hình thành đá { petrifaction } , sự biến thành đá, sự hoá đá, chất hoá đá; khối hoá đá
  • 石化产品

    { petrochemical } , chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu
  • 石化的

    { petrochemical } , chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu
  • 石匠

    { stoneman } , thợ xây đá { stonemason } , thợ xây đá
  • 石匠职业

    { masonry } , nghề thợ nề, công trình nề, phần xây nề (trong một cái nhà)
  • 石南

    { heath } , bãi hoang, bãi thạch nam, (thực vật học) giống cây thạch nam, giống cây erica
  • 石南丛生的

    { heathery } , phủ đầy cây thạch nam { heathy } , có nhiều bãi thạch nam, phủ đầy cây thạch nam
  • 石南之一种

    { ling } , (thực vật học) cây thạch nam, (động vật học) cá tuyết; cá tuyết h
  • 石南似的

    { heathy } , có nhiều bãi thạch nam, phủ đầy cây thạch nam
  • 石南树丛

    { heath } , bãi hoang, bãi thạch nam, (thực vật học) giống cây thạch nam, giống cây erica
  • 石南的

    { heathy } , có nhiều bãi thạch nam, phủ đầy cây thạch nam
  • 石南科灌木

    { erica } , (thực vật) cây thạch nam
  • 石南花

    { heather } , (thực vật học) cây thạch nam, (Ê,cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn...
  • 石厄

    { astatine } , nguyên tố phóng xạ nhân tạo
  • 石器时代

    { Stone Age } , thời kỳ đồ đá
  • 石地

    { stonily } , chằm chằm (nhìn); lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm
  • 石堆纪念碑

    { cairn } , ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi), tán dương người nào sau...
  • 石墙

    { stonewalling } , (thể dục,thể thao) sự đánh chặn (crickê), (chính trị), (Uc sự ngăn chặn không cho thông qua ở nghị viện...
  • 石墨

    { graphite } , Grafit, than chì { plumbago } , than chì, grafit, (thực vật học) cây đuôi công
  • 石墨化

    { graphitization } , sự grafit hoá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top