- Từ điển Trung - Việt
破产宣告
Xem thêm các từ khác
-
破产的
{ bankrupt } , người vỡ nợ, người phá sản, (thông tục) người mắc nợ không trả được, vỡ nợ, phá sản, thiếu, không... -
破产者
{ insolvent } , không trả được nợ, về những người không trả được nợ, không đủ để trả hết nợ -
破伤风
{ tetanus } , (y học) bệnh uốn ván -
破伤风的
{ tetanic } , (y học) (thuộc) bệnh uốn ván -
破例的
{ out -of-the-way } , xa xôi, hẻo lánh, lạ, khác thường, không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng -
破口
{ crevasse } , kẽ nứt, chỗ nẻ (khối băng, sông băng) -
破坏
Mục lục 1 {bitch } , con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm... -
破坏偶像
{ iconoclasm } , sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho... -
破坏分子
{ subversive } , có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ -
破坏名誉
{ defamation } , lời nói xấu, lời phỉ báng, lời nói làm mất danh dự, sự nói xấu, sự phỉ báng { defame } , nói xấu, phỉ... -
破坏名誉的
{ defamatory } , nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự -
破坏外观
{ disfeature } , làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày -
破坏性地
{ ruinously } , đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản -
破坏性的
{ ruinous } , đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản { subversive } , có tính chất lật đổ; có tính chất... -
破坏活动
{ sabotage } , sự phá ngầm, sự phá hoại, phá ngầm, phá hoại, (nghĩa bóng) làm hỏng, phá huỷ -
破坏痕迹
{ depredation } , ((thường) số nhiều) sự cướp bóc, sự phá phách -
破坏的
{ destructive } , phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt, tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...) -
破坏罢工
{ knobstick } , gậy tày, dùi cui, (từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công -
破坏者
Mục lục 1 {buster } , (từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường,... -
破坏行动
{ trash } , bã; bã mía ((cũng) cane,trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.