Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

确立

{establish } , lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt (ai vào một địa vị...), chứng minh, xác minh (sự kiện...), đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...), chính thức hoá (nhà thờ), củng cố, làm vững chắc


{radicate } , mọc rễ, làm cho mọc rễ, có rễ


{set } , bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm; quả mới đậu, (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài (của tường), cột gỗ chống hâm (mỏ than), lứa trứng, tảng đá (để lát đường), (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị, (sân khấu) cảnh dựng, máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set), để, đặt, bố trí, để, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày (bàn ăn), mài, giũa, màu đục, nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định, sửa, uốn (tóc), cho hoạt động, bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc), nêu, giao, đặt, phổ nhạc, gắn, dát, nạm (lên bề mặt), kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...), lặn, chảy (dòng nước), bày tỏ (ý kiến dư luận), vừa vặn (quần áo), định điểm được thua, ấp (gà), so sánh, đối chiếu, làm cho chống lại với, làm cho thù địch với, dành riêng ra, để dành, bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, xông vào, lăn xả vào, vặn chậm lại (kim đồng hồ), ngăn cản, cản trở bước tiến của, để dành, đặt xuống, để xuống, ghi lại, chép lại, cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho, công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày, lên đường, giúp đẩy mạnh lên, bắt đầu, trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu, đã ăn vào, đã ăn sâu vào, thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều), làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú, bắt đầu lên đường, khích, xúi, tấn công, tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày, bắt đầu lên đường, bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh), yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên, đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức), gây dựng, cung cấp đầy đủ, bắt đầu (kêu la, phản đối), bình phục, tập tành cho nở nang, (thông tục) làm ra vẻ, (xem) defiance, làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng, thả, trả lại tự do, chế giễu, coi thường, bắt đầu phá, bắt đầu chặt, đánh giá cao, quyết tâm làm việc gì, vẻ mặt cương quyết, quyết tâm, ký một văn kiện, khởi công làm việc gì, liều một keo, đỡ ai đứng dậy, (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai, phát động (phong trào), (xem) pace, làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau, (xem) price, sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề, (xem) shoulder, (xem) edge, (xem) fire, đấu trí với ai, cố gắng giải quyết một vấn đề, nghiêm nghị, nghiêm trang, cố định, chầm chậm, bất động, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 确立的

    { established } , đã thành lập, đã thiết lập, đã được đặt (vào một địa vị), đã xác minh (sự kiện...), đã được...
  • 确认

    Mục lục 1 {acknowledgement } , sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp, sự báo...
  • 确认的

    { established } , đã thành lập, đã thiết lập, đã được đặt (vào một địa vị), đã xác minh (sự kiện...), đã được...
  • 确证

    { corroborate } , làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...), chứng thực lời nói của ai { corroboration } , sự...
  • 确证的

    { corroborant } , làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc), làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện), (y...
  • 确证的资料

    { corroborant } , làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc), làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện), (y...
  • { boron } , (hoá học) Bo
  • 硼的

    { boracic } , (hoá học) boric
  • 硼砂

    { borax } , (hoá học) borac, natri,tetraborat
  • 硼素的

    { boric } , (hoá học) boric
  • 硼酸盐

    { borate } , (hoá học) borat
  • 碉堡

    { blockhouse } , (quân sự) lô cốt { pillbox } , hộp dẹt đựng thuốc viên,(đùa cợt) cái xe nhỏ, ô tô nhỏ, căn nhà nhỏ, (quân...
  • 碍事

    { underfoot } , dưới chân
  • 碎修

    { jobbing } , làm việc vặt, làm việc linh tinh
  • 碎块

    { shiver } , sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run, rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ, đập vỡ, đánh vỡ; vỡ, chết trôi
  • 碎屑

    Mục lục 1 {chippings } , đá nhỏ rải trên mặt đường 2 {crumb } , miếng, mẫu, mảnh vụn, (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu, ruột...
  • 碎屑状

    { detrital } , (địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh vụn
  • 碎屑的

    Mục lục 1 {drossy } , có xỉ, đầy cứt sắt, có lẫn những cái nhơ bẩn, đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị 2 {littery...
  • 碎布

    { rag } , giẻ, giẻ rách, (số nhiều) quần áo rách tả tơi, (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, (nghĩa...
  • 碎布条

    { shred } , miếng nhỏ, mảnh vụn, một tí, một chút, một mảnh, cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ { stitch } , mẫu khâu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top