Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

磨碎物

{triturate } , nghiền, tán nhỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 磨碎的

    { molar } , (thuộc) răng hàm, để nghiến, (hoá học) phân tử gam
  • 磨碎的人

    { grater } , bàn xát; bàn mài, cái nạo, cái giũa
  • 磨粉

    { crocus } , (thực vật học) giống nghệ tây, củ nghệ tây, hoa nghệ tây, màu vàng nghệ
  • 磨粉者

    { triturator } , máy nghiền
  • 磨练

    { chasten } , uốn nắn; trừng phạt, trừng trị, gọt giũa (văn), (thường) dạng bị động chế ngự, kiềm chế { furnace } , lò...
  • 磨细

    { mill } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán, xưởng, nhà máy,...
  • 磨羯宫

    { capricorn } , the tropic of capricorn đông chí tuyến
  • 磨羯座

    { capricorn } , the tropic of capricorn đông chí tuyến
  • 磨蚀剂

    { abradant } , làm mòn, mài mòn, chất mài mòn
  • 磨边机器

    { edger } , người mài; dụng cụ để mài, dụng cụ để tỉa bờ bồn hoa
  • 磨锐

    { sharpening } , sự mài sắc
  • { phosphor } , phốt,pho { phosphorus } , (hoá học) photpho, (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, thường công...
  • 磷光

    { phosphorescence } , hiện tượng lân quang
  • 磷光体

    { phosphor } , phốt,pho
  • 磷光性的

    { phosphorescent } , phát lân quang; lân quang
  • 磷光测定器

    { phosphoroscope } , lân quang nghiệm (máy đo cường độ phát lân quang)
  • 磷光照相术

    { phosphorography } , phép chụp ảnh bằng lân quang
  • 磷光画

    { phosphorograph } , ảnh chụp bằng lân quang
  • 磷光画法

    { phosphorography } , phép chụp ảnh bằng lân quang
  • 磷光计

    { phosphoroscope } , lân quang nghiệm (máy đo cường độ phát lân quang)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top