Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{phosphor } , phốt,pho


{phosphorus } , (hoá học) photpho, (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, thường công nhân làm diêm hay mắc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 磷光

    { phosphorescence } , hiện tượng lân quang
  • 磷光体

    { phosphor } , phốt,pho
  • 磷光性的

    { phosphorescent } , phát lân quang; lân quang
  • 磷光测定器

    { phosphoroscope } , lân quang nghiệm (máy đo cường độ phát lân quang)
  • 磷光照相术

    { phosphorography } , phép chụp ảnh bằng lân quang
  • 磷光画

    { phosphorograph } , ảnh chụp bằng lân quang
  • 磷光画法

    { phosphorography } , phép chụp ảnh bằng lân quang
  • 磷光计

    { phosphoroscope } , lân quang nghiệm (máy đo cường độ phát lân quang)
  • 磷化氢

    { phosphine } , (hoá học) photphin
  • 磷化物

    { phosphide } , (hoá học) photphua
  • 磷火

    { wildfire } , chất cháy (người Hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch), lan rất nhanh (tin đồn)
  • 磷灰石

    { apatite } , (khoáng chất) Apatit { phosphorite } , (khoáng chất) photphorit
  • 磷的

    { phosphoric } , (hoá học) photphoric { phosphorous } , (thuộc) photpho; có chất photpho
  • 磷矿

    { phosphorite } , (khoáng chất) photphorit
  • 磷肥

    { phosphate } , (hoá học) photphat
  • 磷虾

    { krill } , loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được
  • 磷酸盐

    { phosphate } , (hoá học) photphat
  • 磷酸盐尿

    { phosphaturia } , (y học) chứng đái photphat
  • 磷酸盐的

    { phosphatic } , (thuộc) photphat; (thuộc) phân lân
  • 磷酸矿物

    { phosphate } , (hoá học) photphat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top