Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

磷酸盐尿

{phosphaturia } , (y học) chứng đái photphat



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 磷酸盐的

    { phosphatic } , (thuộc) photphat; (thuộc) phân lân
  • 磷酸矿物

    { phosphate } , (hoá học) photphat
  • 磷铁锂矿

    { triphylite } , (khoáng vật học) triphylit
  • 磺胺基的

    { sulfa } , (dược học) Sunfamit ((cũng) sulpha drugs) { sulpha } , (dược học) Sunfamit ((cũng) sulpha drugs)
  • 磺胺异恶唑

    { ganda } , người nói tiếng Bantu ở Uganđa (châu Phi), tiếng Bantu của người Ganđa
  • 磺酸盐

    { sulphonate } , (hoá học) sunfonat
  • 磺醯胺唤啶

    { sulphadiazine } , (dược) sunfadiazin
  • { reef } , đá ngầm, (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng, (hàng hải) mép buồm, cuốn mép (buồm) lại, thu ngắn...
  • 礁湖

    { lagoon } , (địa lý,ddịa chất) phá
  • 示例

    { Sample } , mẫu, mẫu hàng, lấy mẫu, đưa mẫu, thử
  • 示威

    { demonstrate } , chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng,...
  • 示威者

    { demonstrator } , người chứng minh, người thuyết minh, người trợ lý phòng thí nghiệm, người đi biểu tình, người thao diễn
  • 示威运动

    { manifestation } , sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện hình (hồn ma) { rally } , sự tập hợp...
  • 示意图

    { sketch map } , bản đồ vẽ phác
  • 示波器

    { oscillograph } , (điện học) máy ghi dao động
  • 示波图

    { oscillogram } , (điện học) biểu đồ dao động
  • 示波法

    { oscillography } , sự dao động/sóng biển
  • 示波计

    { oscillometer } , (y học) dao động kế
  • 示波镜

    { oscilloscope } , (điện học) cái nghiệm dao động
  • 示范

    { demonstrate } , chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top