Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

礼拜活动

{worship } , (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng, cúng bái, tôn kính, suy tôn, tôn sùng, đi lễ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 礼服

    Mục lục 1 {canonicals } , quần áo của giáo sĩ 2 {robe } , áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...), áo ngoài (của trẻ...
  • 礼服的

    { full -dress } , quần áo ngày lễ, full,dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước)
  • 礼法家

    { ceremonialist } , tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức, người chuộng nghi lễ, người chuộng nghi thức
  • 礼炮

    { salute } , sự chào; cách chào; lời chào, (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách...
  • 礼物

    Mục lục 1 {gift } , sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho,...
  • 礼节

    { ceremony } , nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách, (xem) stand, tự nhiên không khách sáo { etiquette } , phép xã giao,...
  • 礼让

    { comity } , sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ, sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức...
  • 礼让的

    { courtly } , lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh
  • 礼貌

    Mục lục 1 {civility } , sự lễ độ, phép lịch sự 2 {courtesy } , sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã...
  • 礼貌合宜

    { decorum } , sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp, nghi lễ, nghi thức
  • 社交

    { gam } , (từ lóng) cái chân, đàn cá voi, việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi, tụ tập (cá voi), hỏi ý kiến...
  • 社交名流

    { socialite } , (thông tục) người tai mắt trong xã hội, người giao thiệp rộng
  • 社交性

    { sociability } , tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn { sociality } , tính xã hội, tính hợp quần,...
  • 社交活动

    { pink tea } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiệc trà hoa hoè hoa sói (của các bà)
  • 社交的

    { gregarious } , sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người), thích đàm...
  • 社会

    { community } , dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm...
  • 社会主义

    { socialism } , chủ nghĩa xã hội
  • 社会主义化

    { socialization } , sự xã hội hoá
  • 社会主义的

    { socialist } , xã hội chủ nghĩa, người theo chủ nghĩa xã hội, đảng viên đảng Xã hội { socialistic } , xã hội chủ nghĩa
  • 社会主义者

    { socialist } , xã hội chủ nghĩa, người theo chủ nghĩa xã hội, đảng viên đảng Xã hội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top