Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

社会的垃圾

{ragtag } , (thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm ((cũng) ragtag and bobtain)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 社会福利

    { social welfare } , (Econ) Phúc lợi xã hội.+ Phúc lợi xã hội hoặc cộng đồng nói chung. Nói chung phúc lợi xã hội được coi...
  • 社会福利的

    { social } , có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người...
  • 社会组织

    { organism } , cơ thể; sinh vật, cơ quan, tổ chức
  • 社会舆论

    { public opinion } , dư luận, công luận
  • 社会趋势

    { climate } , khí hậu, thời tiết, miền khí hậu, (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập...
  • 社区

    { community } , dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm...
  • 社区内地

    { communally } , có tính cách chung, có tính cách cộng đồng
  • 社员

    { associator } , (đại số) cái liên hợp
  • 社团

    { association } , sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội,...
  • 社论

    { leading article } , bài xã luận đăng trên báo { editorial } , (thuộc) công tác thu thập và xuất bản, (thuộc) chủ bút (báo...),...
  • 社论的

    { editorial } , (thuộc) công tác thu thập và xuất bản, (thuộc) chủ bút (báo...), bài xã luận (của một tờ báo...)
  • 祀为神

    { deification } , sự phong thần, sự tôn làm thần, sự tôn sùng (như thần thánh), sự sùng bái { deify } , phong thần, tôn làm thần,...
  • 祆教僧侣

    { magi } , thầy pháp
  • 祆教僧侣的

    { magian } , pháp sư; nhà chiêm tinh
  • 祆教徒

    { parsee } , người theo đạo phái Pácxi { parsi } , Bái hoả giáo (Ba tư, ấn độ)
  • 祈使的

    { imperatival } , (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mệnh lệnh
  • 祈使语气

    { imperative } , cấp bách, khẩn thiết, bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh,...
  • 祈免

    { deprecation } , sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng, (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện, lời...
  • 祈愿

    { supplication } , sự năn nỉ; lời khẩn khoản, đơn thỉnh cầu
  • 祈愿的

    { invocatory } , để cầu khẩn { supplicatory } , năn nỉ, khẩn khoản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top