Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

神经

{nerve } , (giải phẫu) dây thần kinh, ((thường) số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực, (thông tục) sự táo gan, sự trơ tráo, (thực vật học) gân (lá cây), (nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não, điềm tĩnh, điềm đạm, truyền sức mạnh (vật chất, tinh thần); truyền can đảm, truyền nhuệ khí, rán sức, lấy hết can đảm, tập trung nghị lực



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 神经中枢

    { ganglion } , (giải phẫu) hạch, (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...)
  • 神经中枢的

    { neural } , (thuộc) thần kinh
  • 神经分布

    { innervation } , sự làm cho có gân cốt, sự làm cho cứng cáp; sự làm cho rắn rỏi; sự kích thích, (giải phẫu) sự phân bố...
  • 神经外科

    { neurosurgery } , (y học) khoa giải phẫu thần kinh
  • 神经学

    { neurology } , khoa thần kinh, thần kinh học
  • 神经学上的

    { neurological } , (thuộc) thần kinh, (thuộc) hệ thần kinh
  • 神经学者

    { neurologist } , nhà thần kinh học, thầy thuốc chuyên khoa thần kinh
  • 神经支配

    { innervation } , sự làm cho có gân cốt, sự làm cho cứng cáp; sự làm cho rắn rỏi; sự kích thích, (giải phẫu) sự phân bố...
  • 神经炎

    { neuritis } , (y học) viêm dây thần kinh
  • 神经生理学

    { neurophysiology } , bệnh học thần kinh
  • 神经病学

    { neurology } , khoa thần kinh, thần kinh học
  • 神经病学家

    { neuropathist } , thầy thuốc chuyên khoa bệnh thần kinh
  • 神经病患者

    { neuropath } , người bị bệnh thần kinh { neurotic } , loạn thần kinh chức năng, dễ bị kích thích thần kinh, tác động tới...
  • 神经病理学

    { neuropathology } , (y học) bệnh học thần kinh
  • 神经病的

    { neurotic } , loạn thần kinh chức năng, dễ bị kích thích thần kinh, tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc),...
  • 神经症

    { neurosis } , (y học) chứng loạn thần kinh chức năng
  • 神经痛

    { neuralgia } , (y học) chứng đau dây thần kinh
  • 神经痛的

    { neuralgic } , (y học) (thuộc) chứng đau dây thần kinh
  • 神经的

    Mục lục 1 {nerval } , thuộc dây thần kinh 2 {nervine } , (thuộc) dây thần kinh, bộ thận kinh (thuốc), thuốc bổ thần kinh 3 {nervous...
  • 神经系统的

    { neural } , (thuộc) thần kinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top