Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

票据期限

{usance } , (thưng nghiệp) thời hạn tr hối phiếu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 票据清算

    { clearing } , sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong, sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang;...
  • 票根

    { counterfoil } , cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...)
  • 票签

    { ticket } , vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...), thẻ, biển, (từ...
  • 票背签字

    { indorsement } , sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện), sự xác nhận; sự...
  • 票面价值

    { face value } , giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...), (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài { par } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trung bình; bình...
  • 票面的

    { par } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trung bình; bình thường, sự ngang hàng, tỷ giá; giá trung bình, mức trung bình, (thông tục), (như)...
  • { pentecost } , (tôn giáo) lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh), lễ Hạ trần (của đạo Thiên chúa cũng...
  • 祭仪

    { cult } , sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giáo phái { cultus...
  • 祭具室

    { vestry } , phòng thay quần áo (ở nhà thờ), nhà họp (ở nhà thờ), tập thể những người đóng góp cho nhà xứ; đại diện...
  • 祭典

    { fiesta } , ngày lễ, ngày hội
  • 祭典的

    { sacral } , (giải phẫu) (thuộc) xương cùng, (thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ
  • 祭司

    { flamen } , số nhiều flamens, flaminess, (từ cổ La Mã) vị chủ tế
  • 祭司制度的

    { sacerdotal } , (thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức, theo thuyết thần quyền tăng lữ
  • 祭司的

    { sacerdotal } , (thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức, theo thuyết thần quyền tăng lữ
  • 祭司职

    { priesthood } , (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
  • 祭司长

    { pontiff } , giáo hoàng ((cũng) sovereign pontiff), giáo chủ; giám mục
  • 祭司长的

    { pontifical } , (thuộc) giáo hoàng, (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục, làm ra vẻ không lầm lẫn; làm ra vẻ không sai lầm;...
  • 祭品

    { sacrifice } , sự giết (người, vật) để cúng thần, người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần, sự hy...
  • 祭器台

    { credence } , sự tin; lòng tin; tín ngưỡng, (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm
  • 祭坛

    { altar } , bàn thờ, bệ thờ, án thờ, (xem) lead
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top