- Từ điển Trung - Việt
祷告
{pray } , cầu, cầu nguyện, khẩn cầu, cầu xin, xin, xin mời (ngụ ý lễ phép)
{rogation } , (cổ La mã) dự án luật (trình bày trước Đại hội Quốc dân), bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày (Rogation Days) trước ngày Lễ thăng thiên; lễ cầu yên (để được mùa...)
{sext } , (tôn giáo) kinh chính ngọ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
祷告所
{ oratory } , nhà thờ nhỏ, nhà thờ riêng, nghệ thuật diễn thuyết; tài hùng biện, văn hùng hồn -
祷告文式
{ liturgy } , nghi thức tế lễ -
祷告的
{ devotional } , mộ đạo, sùng đạo, có tính chất cầu nguyện -
祷告者
{ prayer } , kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện, ((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện, lời khẩn cầu,... -
祷文
{ prayer } , kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện, ((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện, lời khẩn cầu,... -
祸根
{ bane } , nguyên nhân suy sụp, (thơ ca) sự suy sụp; tai ương, (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc { ruination } , sự tan... -
禀性
{ disposition } , sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn... -
禁令
{ ban } , cấm, cấm chỉ, (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa { interdict } , sự cấm, sự cấm chỉ, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền... -
禁令的
{ interdictory } , (thuộc) sự cấm chỉ, (thuộc) sự khai trừ, (thuộc) sự huyền chức, (thuộc) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng... -
禁制
{ inhibition } , sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế, (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế { taboo } ,... -
禁卫军的
{ praetorian } , (sử học) (thuộc) pháp quan (La mã), (thuộc) cận vệ (của hoàng đế La mã), (sử học) pháp quan (La mã), cận... -
禁品买卖者
{ contrabandist } , người buôn lậu -
禁忌
{ taboo } , điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng { tabu } , điều cấm kỵ,... -
禁忌征候
{ contraindication } , (y học) sự phản chỉ định; việc cấm dùng (thuốc) -
禁忌的
{ taboo } , điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng -
禁欲
Mục lục 1 {abstinence } , sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, (tôn giáo) sự ăn... -
禁欲主义
{ asceticism } , sự tu khổ hạnh, chủ nghĩa khổ hạnh -
禁欲主义者
{ ascetical } /ə\'setikəl/, khổ hạnh, người tu khổ hạnh { stoic } , người theo phái khắc kỷ, (định ngữ) Xtôic -
禁欲的
Mục lục 1 {abstinent } , ăn uống điều độ; kiêng khem 2 {monastic } , (thuộc) tu viện, (thuộc) phong thái thầy tu 3 {monkish } ,... -
禁欲者
{ ascetic } /ə\'setikəl/, khổ hạnh, người tu khổ hạnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.