Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

禁酒运动

{prohibition } , sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cấm rượu mạnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 禁锢

    { durance } , (pháp lý) sự giam cầm, sự cầm tù
  • 禁闭

    Mục lục 1 {confine } , giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp...
  • 禁闭室

    { brig } , (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoang giam tạm (giam những người bị bắt, trên tàu chiến), (Ê,cốt)...
  • 禁闭房

    { glasshouse } , xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh, nhà kính (để trồng cây), buồng kính (để rửa ảnh), (LóNG) trại giam của...
  • { zen } , <PHậT> phái Zen, phái Thiền
  • 福佑

    { bliss } , hạnh phúc; niềm vui sướng nhất
  • 福利

    Mục lục 1 {boon } , mối lợi; lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ, vui vẻ, vui tính, (thơ ca) hào hiệp, hào phóng,...
  • 福利事业

    { welfare } , hạnh phúc; phúc lợi, (y học) sự bo vệ, sự chăm sóc { welfare work } , công cuộc phúc lợi (các nỗ lực có tổ...
  • 福利国家

    { welfare state } , (Econ) Nhà nước phúc lợi.+ Thường được hiểu là một quốc gia có chính phủ đóng một vai trò tích cực...
  • 福利的

    { welfare } , hạnh phúc; phúc lợi, (y học) sự bo vệ, sự chăm sóc
  • 福尔马林

    { formalin } , hoá fomanlin
  • 福特车

    { ford } , chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...), lội qua (khúc sông cạn), lội qua sông qua suối
  • 福神

    { mascot } , vật lấy khước, người đem lại khước, con vật đem lại khước
  • 福音

    { evangel } , (tôn giáo) (kinh) Phúc âm, thuyết nguyên lý (chính trị...) { gospel } , (tôn giáo) sách phúc âm, cẩm nang, nguyên tắc...
  • 福音主义

    { evangelicalism } , thuyết Phúc âm { evangelism } , sự truyền bá Phúc âm, (như) evangelicalism
  • 福音传道

    { evangelism } , sự truyền bá Phúc âm, (như) evangelicalism { evangelization } , sự truyền bá Phúc âm, sự cảm hoá (ai) theo Công giáo
  • 福音传道的

    { evangelic } , (thuộc) (kinh) Phúc âm, ((thường) evangelical) (thuộc) phái Phúc âm, người phái Phúc âm
  • 福音传道者

    { evangelist } , tác giả Phúc âm, người truyền bá Phúc âm, người truyền giáo (nhưng không phải là cha cố)
  • 福音的

    { evangelic } , (thuộc) (kinh) Phúc âm, ((thường) evangelical) (thuộc) phái Phúc âm, người phái Phúc âm { evangelical } , (thuộc) (kinh)...
  • { away } , xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa), biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên tục, không chậm trễ, ngay lập tức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top