Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

私生

{illegitimacy } , sự không hợp pháp, sự không chính đáng, tính chất con đẻ hoang; tình trạng con đẻ hoang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 私生子

    { bastard } , hoang (đẻ hoang), giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường...
  • 私生子的

    { misbegotten } , không chính đáng, không hợp pháp, hoang (con)
  • 私生活

    { offstage } , ngoài sân khấu; sau sân khấu
  • 私生的

    { bastard } , hoang (đẻ hoang), giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường...
  • 私立的

    { private } , riêng, tư, cá nhân, riêng, mật, kín, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi), (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật,...
  • 私罚

    { lynch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc Mỹ đối với người da đen), hành hình kiểu...
  • 私语

    { whispering } , tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc, tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ
  • 私语的

    { murmurous } , rì rầm, xì xào, róc rách, thì thầm
  • 私运

    { smuggle } , buôn lậu, mang lén, đưa lén; cất lén, buôn lậu
  • 私运入的酒

    { hooch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu mạnh, rượu tăm
  • 私通

    { amour } , chuyện tình; chuyện yêu đương ((thường) là bất chính) { intrigue } , mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận...
  • 私通的

    { extramarital } , thuộc về quan hệ tình dục (của một người đã có vợ hoặc có chồng) bên ngoài hôn nhân; ngoại tình
  • 私通者

    { fornicator } , người gian dâm, người thông dâm (với gái chưa chồng) { intrigant } , người lắm mưu đồ; người hay vận động...
  • 私通而生的

    { adulterine } , do ngoại tình mà đẻ ra, giả mạo, giả, bất chính, không hợp pháp
  • 私道

    { bypath } , đường hẻm hẻo lánh
  • 私酒

    { hooch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu mạnh, rượu tăm
  • 秃头

    { bald } , hói (đầu), trọc trụi, không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm), nghèo nàn, khô khan,...
  • 秃头症

    { alopecia } , (y học) tình trạng hói, sự rụng tóc
  • 秃头的

    { bald -headed } , hói đầu, có vết lang trắng ở mặt (ngựa...), nhắm mắt làm liều việc gì { hairless } , không có tóc, sói;...
  • 秃子

    { baldicoot } , (động vật học) chim sâm cầm, (âm nhạc) người hói đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top