Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

称为

{hight } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca);(đùa cợt) gọi là, tên là


{intitule } , đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện)


{repute } , tiếng, tiếng tăm, lời đồn, tiếng tốt, cho là, đồn là; nghĩ về, nói về



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 称分量

    { weigh } , (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân,...
  • 称号

    { epithet } , (ngôn ngữ học) tính ngữ, tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible) { label } , nhãn,...
  • 称呼

    Mục lục 1 {appellation } , tên, tên gọi, danh hiệu 2 {appellative } , (ngôn ngữ học) chung (từ), (ngôn ngữ học) danh từ chung,...
  • 称心的

    { desirable } , đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao, (thông tục) khêu gợi (dục vọng)
  • 称王

    { lord } , chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), Chúa, Thiên chúa, ngài, chúa công...
  • 称皮重

    { tare } , (thực vật học) đậu tằm, bì (cân), cân bì
  • 称许

    { approve } , tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve...
  • 称许地

    { approvingly } , ra vẻ hài lòng, đồng tình
  • 称赞

    Mục lục 1 {acclaim } , tiếng hoan hô, hoan hô, tôn lên 2 {acclamation } , sự hoan hô nhiệt liệt, ((thường) số nhiều) tiếng reo...
  • 称赞者

    { eulogist } , người tán dương, người khen ngợi, người ca tụng
  • 称量

    { metage } , sự đo lường chính thức, thuế đo lường { quantify } , xác định số lượng
  • 称量税

    { metage } , sự đo lường chính thức, thuế đo lường
  • 称锤

    { counterweight } , đối tượng
  • 移交

    { deliver } , (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát (thư), phân phối, giao (hàng), đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ,...
  • 移位

    { shift } , sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời...
  • 移位器

    { shifter } , bộ chuyển dịch; tay gạt
  • 移入

    { naturalization } , sự tự nhiên hoá, sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ), sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây,...
  • 移入选民

    { colonizer } , kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonist), người...
  • 移动

    Mục lục 1 {budge } , làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy 2 {dislodgement } , sự đuổi...
  • 移动发动机

    { locomotor } , người vận động; vậy di động, di động, vận động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top