Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

移植

Mục lục

{colonise } , chiếm làm thuộc địa, lập thuộc địa, định cư, ở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận)


{colonize } , chiếm làm thuộc địa, lập thuộc địa, định cư, ở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận)


{denizen } , người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân), (nghĩa bóng) cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu, (ngôn ngữ học) từ vay mượn, nhận cư trú (cho phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)


{explant } , cấy mô sang; cấy mô khỏi sinh vật, mô lấy từ sinh vật để nuôi nhân tạo


{graft } , cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây, (y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) sự ăn hối lộ; sự đút lót, sự hối lộ, ăn hối lộ; đút lót, mai (đầy), thuổng (đầy) (đất), thuổng (lưỡi hình) bán nguyệt


{grafting } , sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép


{naturalise } , tự nhiên hoá, nhập tịch (từ, phong tục...), làm hợp thuỷ thổ (cây, vật), hợp thuỷ thổ (cây, vật), nghiên cứu tự nhiên học


{naturalization } , sự tự nhiên hoá, sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ), sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật)


{naturalize } , tự nhiên hoá, nhập tịch (từ, phong tục...), làm hợp thuỷ thổ (cây, vật), hợp thuỷ thổ (cây, vật), nghiên cứu tự nhiên học


{replant } , trồng cây lại


{transplant } , (nông nghiệp) ra ngôi; cấy (lúa), đưa ra nơi khác, di thực, (y học) cấy, ghép


{transplantation } , (nông nghiệp) sự ra ngôi; sự cấy (lúa), sự di thực, (y học) sự cấy, sự ghép



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 移植术

    { grafting } , sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép
  • 移植机

    { transplanter } , (nông nghiệp) người ra ngôi; người cấy, dụng cụ ra ngôi, dụng cụ để đánh cây cả vầng
  • 移植法

    { transplantation } , (nông nghiệp) sự ra ngôi; sự cấy (lúa), sự di thực, (y học) sự cấy, sự ghép
  • 移植泥刀

    { trowel } , (kiến trúc) cái bay (của thợ nề), (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để đánh cây con), (nghĩa bóng) nịnh nọt...
  • 移植物

    { implant } , (+ in) đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu (vào tâm trí...); gây, làm nhiễm (những thói quen), (từ hiếm,nghĩa...
  • 移殖

    { colonisation } , sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá { colonization } , sự chiếm làm thuộc địa
  • 移民

    Mục lục 1 {emigrant } , di cư, người di cư 2 {emigrate } , di cư, (thông tục) đổi chỗ ở, đưa (ai) di cư 3 {emigration } , sự di...
  • 移民的

    { emigrant } , di cư, người di cư { emigratory } , di cư { immigrant } , nhập cư (dân...), dân nhập cư
  • 移民者

    { settler } , người giải quyết (vấn đề), người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa, (từ lóng) đòn quyết...
  • 移注

    { decantation } , sự gạn, sự chắt { transfuse } , rót sang, đổ sang, chuyển sang, (y học) truyền (máu), truyền, truyền thụ
  • 移流

    { advection } , (khí tượng) bình lưu
  • 移电性

    { electrotaxis } , (sinh học) tính theo điện
  • 移相

    { dephasing } , (vật lý) sự lệch pha
  • 移置

    { displace } , đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức (một công chức...), chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế
  • 移转

    { jib } , (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền), (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc, dáng vẻ bề ngoài, (hàng...
  • 移转者

    { remover } , người dọn đồ ((cũng) furniture remover), thuốc tẩy (dầu mỡ...), (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ m
  • 移项

    { Transpose } , đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng { transposition } , sự...
  • 稀土族元素

    { terbium } , (hoá học) Tecbi
  • 稀奇的

    { fanciful } , thích kỳ lạ, kỳ cục, kỳ khôi, đồng bóng, tưởng tượng, không có thật
  • 稀少

    Mục lục 1 {infrequence } , sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường xuyên 2 {infrequency } , sự ít xảy ra, sự hiếm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top