- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
稀少
Mục lục 1 {infrequence } , sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường xuyên 2 {infrequency } , sự ít xảy ra, sự hiếm... -
稀少地
{ infrequently } , hiếm khi, ít khi { sparsely } , thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra -
稀少的
Mục lục 1 {bare } , trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối... -
稀有
{ singularity } , tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái kỳ dị, tính lập dị; nét kỳ quặc, (từ hiếm,nghĩa hiếm)... -
稀有的
{ scarce } , khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm, (xem) make -
稀淤泥
{ muskey } , súng hoả mai, súng trường -
稀疏
{ sparseness } , tính chất thưa thớt; sự ở rải rác (dân cư) { sparsity } , sự thưa thớt, sự rải rác, sự lơ thơ; sự rải... -
稀疏地
{ sparsely } , thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra -
稀疏的
{ sparse } , thưa thớt, rải rác, lơ thơ { thin } , mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ,... -
稀的
{ weak } , yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt -
稀稀落落的
{ sparse } , thưa thớt, rải rác, lơ thơ -
稀粘液
{ rheum } , (từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt, (y học) chứng sổ mũi, (số nhiều) (y học) bệnh thấp... -
稀粘液的
{ rheumy } , (từ cổ,nghĩa cổ) chảy nước mũi, chảy dâi, có đờm, ướt át, ẩm ướt (không khí) -
稀粥
{ gruel } , cháo (cho người ốm); cháo suông, (thông tục) bị phạt, bị đánh thua liểng xiểng, bị giết, đánh vùi, đánh đập... -
稀罕
{ rareness } , sự hiếm có, sự ít c { rarity } , sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm, sự loâng đi (không khí) -
稀罕的
{ rare } , hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống,... -
稀薄
Mục lục 1 {rarefaction } , (vật lý) sự làm loãng khí, sự rút khí 2 {rareness } , sự hiếm có, sự ít c 3 {rarity } , sự hiếm... -
稀薄化
{ attenuation } , sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, (vật lý) sự tắt dần,... -
稀薄物品
{ dilution } , sự làm loãng, sự pha loãng, sự làm nhạt, sự làm phai (màu), (nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự làm mất chất,... -
稀薄的
Mục lục 1 {rare } , hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.