Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

程序单元

{task } , nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc, quở trách, phê bình, mắng nhiếc, (quân sự) đơn vị tác chiến đặc biệt, giao nhiệm vụ, giao việc, chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 程序机

    { scheduler } , người lập thời biểu, người lập chương trình, người lập lịch trình
  • 程序框图

    { flowchart } , (Tech) lưu đồ; biểu đồ trình tự thao tác
  • 程序表

    { flowsheet } , sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành) { plan } , sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản...
  • 程序设计

    { programmed } , theo hình thức đã được lập trình { programming } , chương trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch, automatic p. chương...
  • 程序重调

    { reprogram } , (tin học) lập trình lại, đưa chương trình mới vào
  • 程度

    Mục lục 1 {Degree } , mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc (trong xã hội), độ, (toán học) bậc, (ngôn ngữ học) cấp,...
  • 程度已深的

    { far -gone } , quá mức, quá thể, quá xá, rất nặng, trầm trọng (bệnh), say mèm, say luý tuý, đìa ra, ngập đầu (nợ), quá...
  • 程度较大的

    { More } , nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa, hơn, nhiều hơn, thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn,...
  • 程式

    { formula } , thể thức, cách thức, công thức
  • { any } , một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi), tuyệt không, không tí nào (ý phủ định), bất cứ (ý khẳng định),...
  • 稍为温暖的

    { warmish } , hơi ấm
  • 稍为苗条的

    { slimmish } , dong dỏng, thon thon, thanh thanh
  • 稍后的

    { latish } , hơi chậm, chầm chậm
  • 稍大的

    { largish } , hơi rộng, khá rộng
  • 稍宽的

    { widish } , hi rộng
  • 稍尖的

    { subacute } , hơi cấp (bệnh)
  • 稍带尖刻的

    { subacid } , hơi chua, ngọt ngào mà chua cay (giọng nói, lời phê bình...)
  • 稍带酸味的

    { subacid } , hơi chua, ngọt ngào mà chua cay (giọng nói, lời phê bình...)
  • 稍带醉意

    { squiffy } , (từ lóng) chếnh choáng hơi men
  • 稍平的

    { flattish } , hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top