Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

稳定物价

{valorize } , (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 稳定的

    Mục lục 1 {stabilized } , được ổn định 2 {stabilizing } , sự tạo (đảm bảo) ổn định 3 {stable } , vững vàng; ổn định,...
  • 稳流灯

    { barretter } , (Tech) bộ điện trở ổn dòng
  • 稳而可靠的

    { blue -chip } , bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần)
  • 稳重的

    { sober } , không say rượu, điều độ, điềm tĩnh, điềm đạm, đúng mức, khiêm tốn, nhã, không loè loẹt (màu sắc), tỉnh...
  • 稳静

    { maidenliness } , tính chất con gái, thân phận con gái { tranquillity } , sự lặng lẽ, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự thanh bình
  • 稳静的

    { douce } , (Ê,cốt) nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng, điềm đạm { maidenly } , trinh trắng, trinh tiết; dịu dàng như một trinh nữ
  • { millet } , (thực vật học) cây kê, hạt kê
  • { paddy } , (thông tục) Paddy người Ai,len, thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng lúa, dụng...
  • 稻堆

    { stook } , (Ê,cốt) đống lúa (thường là 12 lượm) ((cũng) shock), (Ê,cốt) xếp (lúa) thành đống (12 lượm) ((cũng) shock)
  • 稻草

    { halm } , thân cây, cắng (đậu, khoai tây...), (danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...) { haulm } , thân cây, cắng...
  • 稻草一般的

    { strawy } , bằng rơm; có rơm, vàng nhạt, màu rơm
  • 稻草人

    { scarecrow } , bù nhìn (giữ dưa...), người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi
  • 稻草状的

    { strawy } , bằng rơm; có rơm, vàng nhạt, màu rơm
  • 稻草的

    { straw } , rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...), vật không đáng kể, vật vô giá trị,...
  • 稻草色的

    { straw } , rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...), vật không đáng kể, vật vô giá trị,...
  • 稽核

    { audit } , sự kiểm tra (sổ sách), sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ, kiểm tra (sổ sách)
  • 稽核员

    { auditor } , người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
  • 穀雨

    danh từ (THờI tiết) cốc vũ (tiết mưa, vào ngày 20 tháng 4).
  • { fringe } , tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, râu chòm (dưới cằm),...
  • 穗带

    { braid } , dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền (quần áo) bằng dải viền, bện, tết (tóc...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top