Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{aperture } , lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở


{cave } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý


{delve } , chỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, hốc, (+ out) moi móc ra, bới ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nghiên cứu sâu, đào sâu (vấn đề, tài liệu...), (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đào, bới, trũng xuống, lõm vào, sâu hoắm xuống, tìm tòi, nghiên cứu sâu, dốc đứng xuống (đường...), (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) đào đất, bới đất


{hole } , lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố, hang (chuột, chồn...), túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia), (hàng không) lỗ trống (trong không khí), (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng), (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng, (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình, (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...), lấy ra một phần lớn (cái hì...), tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết, nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác, đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng, (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ, đào (hầm), khoan (giếng), thủng, (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn), (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác), nấp trốn trong hang (thú vật)


{opening } , khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu (đánh cờ), cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa, (điện học); (rađiô) sự cắt mạch, bắt đầu, mở đầu, khai mạc


{scoop } , cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...), cái môi dài cán; môi (đầu), cái gàu múc nước (đầy), sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc, (giải phẫu) cái nạo, môn lãi lớn (do đầu cơ), (từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào), xúc (than...), múc (nước...), thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...), nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác)


{socket } , lỗ, hốc, hố, để, đui đèn, lắp vào để, lắp vào đui, (thể dục,thể thao) đánh (bóng gôn) bằng gót gậy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 穴位

    { point } , mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ,...
  • 穴居人

    { caveman } , người ở hang; người thượng cổ, kẻ cư xử thô bạo với đàn bà; kẻ vũ phu { troglodyte } , người ở hang, thú...
  • 穴居人的

    { neanderthal } , (Sử) thuộc về giống người Nêanđectan
  • 穴裂口

    { OS } , vt của Ordinary Seaman, vt của Odnance Survey, ngoại cỡ, quá khổ (outside)
  • 穴鸟

    { daw } , (động vật học) quạ gáy xám
  • 究竟

    { ever } , bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục) nhỉ, có bao giờ anh (nghe chuyện như thế,...
  • 究竟何时

    { whenever } , bất cứ lúc nào; lúc nào, mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào
  • 究竟在哪里

    { wherever } , ở ni nào; đến ni nào; bất cứ ni nào
  • 穷人

    Mục lục 1 {have-not } , (thông tục) người nghèo 2 {lazarus } , người nghèo đói, người bị bệnh hủi, người ăn mày, người...
  • 穷作家

    { garreteer } , người ở gác xép sát mái, nhà văn nghèo (viết thuê)
  • 穷光蛋的

    { skint } , không có đồng tiền nào, kiết xác
  • 穷凶恶极的

    { diabolic } , (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ, độc ác, hiểm ác
  • 穷困

    Mục lục 1 {destitution } , cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền) 2 {impoverishment } , sự...
  • 穷困的

    { indigent } , nghèo khổ, bần cùng { necessitous } , nghèo túng, túng bấn, cần thiết, không tránh khỏi, cấp bách, cấp thiết {...
  • 穷境

    { predicament } , (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, (số nhiều)...
  • 穷文人

    { grub } , ấu trùng, con giòi, (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch...
  • 穷病人

    { lazar } , người nghèo đói, người bị bệnh hủi, người ăn mày, người hành khất
  • 穹形

    { quaquaversal } , (địa lý,địa chất) chỉ khắp các hướng
  • 穹形鳞片

    { fornix } , số nhiều fornices, (giải phẫu) vòm; vảy vòm
  • 穹束

    { fornix } , số nhiều fornices, (giải phẫu) vòm; vảy vòm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top