Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

穷困的

{indigent } , nghèo khổ, bần cùng


{necessitous } , nghèo túng, túng bấn, cần thiết, không tránh khỏi, cấp bách, cấp thiết


{needful } , cần, cần thiết, cái cần thiết, (từ lóng) tiền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 穷境

    { predicament } , (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, (số nhiều)...
  • 穷文人

    { grub } , ấu trùng, con giòi, (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch...
  • 穷病人

    { lazar } , người nghèo đói, người bị bệnh hủi, người ăn mày, người hành khất
  • 穹形

    { quaquaversal } , (địa lý,địa chất) chỉ khắp các hướng
  • 穹形鳞片

    { fornix } , số nhiều fornices, (giải phẫu) vòm; vảy vòm
  • 穹束

    { fornix } , số nhiều fornices, (giải phẫu) vòm; vảy vòm
  • 穹状

    { quaquaversal } , (địa lý,địa chất) chỉ khắp các hướng
  • 穹状的

    { periclinal } , (địa lý học) nghiêng quanh, (thực vật học) song song với mặt bằng
  • 穹窿

    { groin } , háng, (kiến trúc) vòm nhọn, (kiến trúc) xây vòm nhọn cho
  • 穹隅

    { pendentive } , (kiến trúc) vòm tam giác
  • 穹隆之内面

    { intrados } , mặt bên trong của nhịp cuốn
  • { nothingness } , hư vô, hư không, tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường { NULL } , vô hiệu, không có...
  • 空中

    { air } , không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc) khúc ca, khúc...
  • 空中传播的

    { airborne } , không vận, (quân) được tập luyện để tác chiến trên không, bay, đã cất cánh
  • 空中小姐

    { air hostess } , nữ tiếp viên hàng không { stewardess } , cô làm phòng (trên tàu thuỷ), cô phục vụ (trên máy bay)
  • 空中巴士

    { airbus } , máy bay hoạt động đều đặn trên những khoảng cách trung bình hoặc ngắn
  • 空中掩护

    { air umbrella } , (quân sự) lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)
  • 空中摄影机

    { aerocamera } , máy ảnh chụp trên không (chụp từ máy bay)
  • 空中电气

    { atmospherics } , rađiô âm tạp quyển khí
  • 空中的

    { aerial } , ở trên trời, trên không, (thuộc) không khí; nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng, rađiô dây trời, dây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top