Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

穹窿

{groin } , háng, (kiến trúc) vòm nhọn, (kiến trúc) xây vòm nhọn cho



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 穹隅

    { pendentive } , (kiến trúc) vòm tam giác
  • 穹隆之内面

    { intrados } , mặt bên trong của nhịp cuốn
  • { nothingness } , hư vô, hư không, tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường { NULL } , vô hiệu, không có...
  • 空中

    { air } , không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc) khúc ca, khúc...
  • 空中传播的

    { airborne } , không vận, (quân) được tập luyện để tác chiến trên không, bay, đã cất cánh
  • 空中小姐

    { air hostess } , nữ tiếp viên hàng không { stewardess } , cô làm phòng (trên tàu thuỷ), cô phục vụ (trên máy bay)
  • 空中巴士

    { airbus } , máy bay hoạt động đều đặn trên những khoảng cách trung bình hoặc ngắn
  • 空中掩护

    { air umbrella } , (quân sự) lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)
  • 空中摄影机

    { aerocamera } , máy ảnh chụp trên không (chụp từ máy bay)
  • 空中电气

    { atmospherics } , rađiô âm tạp quyển khí
  • 空中的

    { aerial } , ở trên trời, trên không, (thuộc) không khí; nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng, rađiô dây trời, dây...
  • 空中缆索

    { ropeway } , đường dây
  • 空中缆车

    { telpher } , xe chạy cáp treo, bằng cáp treo
  • 空中航线

    { airway } , chiến tranh bằng không quân
  • 空中走廊

    { lane } , đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa hàng người, đường quy định cho...
  • 空中飘浮

    { levitation } , sự bay lên
  • 空位期间

    { interregnum } , thời kỳ giữa hai đời vua; thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); thời kỳ không có nhà...
  • 空军

    Mục lục 1 {air } , không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc)...
  • 空军一

    { aircraftman } , (quân sự) lính không quân (Anh), người lái máy bay
  • 空军基地

    { air base } , căn cứ không quân { air base } , căn cứ không quân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top