Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

空中的

{aerial } , ở trên trời, trên không, (thuộc) không khí; nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng, rađiô dây trời, dây anten



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空中缆索

    { ropeway } , đường dây
  • 空中缆车

    { telpher } , xe chạy cáp treo, bằng cáp treo
  • 空中航线

    { airway } , chiến tranh bằng không quân
  • 空中走廊

    { lane } , đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa hàng người, đường quy định cho...
  • 空中飘浮

    { levitation } , sự bay lên
  • 空位期间

    { interregnum } , thời kỳ giữa hai đời vua; thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); thời kỳ không có nhà...
  • 空军

    Mục lục 1 {air } , không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc)...
  • 空军一

    { aircraftman } , (quân sự) lính không quân (Anh), người lái máy bay
  • 空军基地

    { air base } , căn cứ không quân { air base } , căn cứ không quân
  • 空出

    { vacate } , bỏ trống, bỏ không, bỏ, thôi, xin thôi, (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...)
  • 空前的

    Mục lục 1 {all-time } , lớn nhất từ trước đến nay, nổi tiếng nhất từ trước đến nay 2 {record-breaking } , phá kỷ lục...
  • 空地

    { clearing } , sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong, sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang;...
  • 空处

    { emptiness } , tình trạng rỗng không, tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng))
  • 空头帮

    { bears } , (Econ) Người đầu cơ giá xuống.+ Những cá nhân tin rằng giá chứng khoán hoặc trái khoán sẽ giảm và do đó bán...
  • 空头支票

    { kite } , cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ...
  • 空对空的

    { air -to-air } , không đối không
  • 空幻的

    { dreamy } , hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, mơ hồ, lờ mờ, mờ mịt,...
  • 空心地

    { hollowly } , giả tạo, không thành thật
  • 空想

    Mục lục 1 {cloud-castle } , giấc mơ hão huyền 2 {conceit } , tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, (văn học) hình...
  • 空想地

    { fantastically } , cừ, chiến, tuyệt vời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top