Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

空头支票

{kite } , cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả, (hàng hải) cánh buồm cao nhất (chỉ giương lên khi có gió nhẹ), (quân sự), (từ lóng) máy bay, thả diều, (nghĩa bóng) thăm dò ý kiến, (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả, bay lên như diều, (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả, làm bay lên như diều, (thương nghiệp), (từ lóng) chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空对空的

    { air -to-air } , không đối không
  • 空幻的

    { dreamy } , hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, mơ hồ, lờ mờ, mờ mịt,...
  • 空心地

    { hollowly } , giả tạo, không thành thật
  • 空想

    Mục lục 1 {cloud-castle } , giấc mơ hão huyền 2 {conceit } , tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, (văn học) hình...
  • 空想地

    { fantastically } , cừ, chiến, tuyệt vời
  • 空想家

    Mục lục 1 {daydreamer } , người mơ mộng; người mộng tưởng hão huyền 2 {dreamer } , người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng...
  • 空想性质

    { fantasticality } , tính kỳ quái, tính quái dị, cái kỳ quái, cái quái dị
  • 空想的

    Mục lục 1 {aerial } , ở trên trời, trên không, (thuộc) không khí; nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng, rađiô dây...
  • 空战

    { dogfight } , cuộc chó cắn nhau, cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến như chó cắn nhau, (KHôNG)(THGT) cuộc không chiến
  • 空手的

    { empty -handed } , tay không
  • 空手道

    { Karate } , môn võ caratê
  • 空投

    { airdrop } , việc thả (quân lính, hàng hoá...) từ máy bay xuống bằng dù, thả xuống bằng dù
  • 空旷

    { hollowness } , sự rỗng, sự lõm sâu, sự trũng vào, sự rỗng tuếch, sự giả dối, sự không thành thật
  • 空枢

    { trunnion } , ngõng
  • 空格

    { blank } , để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...), không nạp chì (đạn); giả,...
  • 空格键

    { Spacebar } , thanh cách chữ (ở máy chữ)
  • 空气

    { air } , không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc) khúc ca, khúc...
  • 空气一般地

    { ethereally } , nhẹ lâng lâng, như thiên tiên, siêu trần
  • 空气偏导器

    { spoiler } , người làm hư, người làm hỏng
  • 空气制动机

    { air brake } , phanh hãm bằng áp lực không khí, phanh hơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top