Xem thêm các từ khác
-
空间性的
{ spatial } , (thuộc) không gian -
空间探测器
{ space probe } , tàu thăm dò vũ trụ (không người lái) -
空间时代
{ space age } , thời dại du hành vũ trụ (kể từ ngày phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên 4 20 2957) -
空间极迹
{ herpolhode } , dị thường sai quy tắc -
空间生命线
{ umbilical } , (giải phẫu) (thuộc) rốn, (thông tục) bên mẹ, bên ngoại, (nghĩa bóng) ở giữa, trung tâm -
空间的
{ dimensional } , thuộc chiều; thuộc kích thước, thuộc khổ, thuộc cỡ, (toán học) (thuộc) thứ nguyên { spatial } , (thuộc) không... -
空降的
{ airborne } , không vận, (quân) được tập luyện để tác chiến trên không, bay, đã cất cánh -
空降部队
{ paratroops } , quân nhảy dù -
空隙
Mục lục 1 {interspace } , khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa, lấp khoảng trống ở giữa, để một khoảng trống... -
空隙填料
{ infilling } , vật liệu để trát kẽ hở -
空隙的
{ interstitial } , (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở, (giải phẫu) kẽ -
穿
{ indue } , mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính)... -
穿上
{ don } , Đông (tước hiệu Tây,ban,nha), người quý tộc Tây,ban,nha; người Tây,ban,nha, người ưu tú, người lỗi lạc (về một... -
穿以便鞋
{ sandal } , dép, quai dép (ở mắt cá chân), đi dép (cho ai), buộc quai, lồng quai (vào dép...)/\'sændlwud/ (sanders) /\'sɑ:ndəz/ (sanders_wood)... -
穿以衣袍
{ enrobe } , mặc áo dài cho -
穿入的
{ irruptive } , xông vào, xâm nhập, nổ bùng -
穿制服的
{ liveried } , mặc chế phục (đầy tớ) -
穿刺
{ paracentesis } , (y học) sự chọc, sự chích { puncture } , sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng,... -
穿刺术
{ paracentesis } , (y học) sự chọc, sự chích -
穿在外面的
{ upper } , trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo), mũ giày, (số nhiều) ghệt, (thông tục)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.