Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

穿

{indue } , mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính)


{reeve } , (sử học) thị trưởng; quận trưởng, chủ tịch hội đồng thành phố;; chủ tịch xa (Ca,na,đa), luồn, xỏ (dây...), (+ in, on, round to...) buộc chặt (dây thừng vào cái gì) bằng cách luồn qua, (hàng hải) lách qua, len lỏi qua (tảng băng, đá ngầm...)


{string } , dây, băng, dải, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, chuỗi, xâu, đoàn, bảng ghi điểm (bia), đàn ngựa thi (cùng một chuồng), vỉa nhỏ (than), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...), quân bài chủ, nơi nương tựa chính, (xem) bow, điều khiển được ai, cứ chơi mãi một điệu, (xem) pull, (nghĩa bóng) đụng đến tâm can, buộc bằng dây, treo bằng dây, lên (dây đàn); căng (dây), ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng), tước xơ (đậu), xâu (hạt cườm...) thành chuỗi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ, (thông tục) to string someone along đánh lừa ai, kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...), đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước), đi với ai, đi theo ai, treo cổ ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 穿上

    { don } , Đông (tước hiệu Tây,ban,nha), người quý tộc Tây,ban,nha; người Tây,ban,nha, người ưu tú, người lỗi lạc (về một...
  • 穿以便鞋

    { sandal } , dép, quai dép (ở mắt cá chân), đi dép (cho ai), buộc quai, lồng quai (vào dép...)/\'sændlwud/ (sanders) /\'sɑ:ndəz/ (sanders_wood)...
  • 穿以衣袍

    { enrobe } , mặc áo dài cho
  • 穿入的

    { irruptive } , xông vào, xâm nhập, nổ bùng
  • 穿制服的

    { liveried } , mặc chế phục (đầy tớ)
  • 穿刺

    { paracentesis } , (y học) sự chọc, sự chích { puncture } , sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng,...
  • 穿刺术

    { paracentesis } , (y học) sự chọc, sự chích
  • 穿在外面的

    { upper } , trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo), mũ giày, (số nhiều) ghệt, (thông tục)...
  • 穿堂风

    { draft } , cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản...
  • 穿孔

    { perforate } , khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng, xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé), (+ into, through)...
  • 穿孔于

    { perforate } , khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng, xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé), (+ into, through)...
  • 穿孔器

    { gadder } , (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout { perforator } , máy khoan
  • 穿孔的

    { fenestrated } , có cửa sổ, (sinh vật học) có lỗ cửa sổ, có lỗ thủng { perforate } , khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng,...
  • 穿孔的人

    { perforator } , máy khoan
  • 穿孔者

    { borer } , người khoan, người đào, cái khoan, máy khoan, (động vật học) sâu bore
  • 穿山甲

    { pangolin } , (động vật học) con tê tê
  • 穿带孔

    { eyehole } , (sinh vật học) ổ mắt, lỗ nhìn
  • 穿得漂亮

    { dizen } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) trang điểm, ăn mặc đẹp, diện (cho ai)
  • 穿插

    { interlude } , (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp, thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong...
  • 穿旧的

    { worn -out } , rất mòn và do đó không còn dùng được nữa, mệt lử, kiệt sức (người)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top