Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

突发

Mục lục

{conflagration } , đám cháy lớn, (nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn


{explode } , làm nổ, đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...), nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng


{outburst } , sự phun lửa (núi lửa), sự bột phát, sự bùng nổ, cơn (giận...)


{paroxysm } , cực điểm, cơn kích phát (bệnh...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 突发性的

    { paroxysmal } , cực điểm, kích phát
  • 突发的

    { gusty } , gió bão, dông tố, dễ nổi nóng (tính tình)
  • 突变

    { saltation } , sự nhảy múa, sự nhảy vọt, sự chuyển biến đột ngột { wave } , sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • 突变异种

    { mutant } , kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào)
  • 突变的

    { choppy } , trở chiều luôn (gió), sóng vỗ bập bềnh, động (biển), (từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da)
  • 突围

    { sortie } , (quân sự) sự xông ra phá vây, (hàng không) chuyến bay, lần xuất kích
  • 突堤

    { jetty } , để chắn sóng, cầu tàu, đen nhánh, đen như hạt huyền { quay } , ke, bến (cảng)
  • 突然

    Mục lục 1 {abruptness } , sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã, tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ, thế dốc đứng,...
  • 突然事件

    { emergency } , tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế
  • 突然停止

    { balk } , vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm thất bại,...
  • 突然兴起

    { blow up } , (Tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ
  • 突然冲入

    { irrupt } , xông vào, xâm nhập, nổ bùng (sự phẫn nộ của quần chúng...), tăng vọt (số dân...)
  • 突然喊叫的

    { ejaculatory } , (sinh vật học) phóng, để phóng
  • 突然地

    { abruptly } , bất ngờ, đột ngột, lấc cấc, xấc xược { slap } , cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay), vỗ, phát, vả, phê bình,...
  • 突然巨响

    { bang } , tóc cắt ngang trán, cắt (tóc) ngang trán, tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh,...
  • 突然巨响地

    { bang } , tóc cắt ngang trán, cắt (tóc) ngang trán, tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh,...
  • 突然扩大

    { zoom } , tiếng kêu vù vu (của máy bay...), sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên, kêu vù vù, bay vọt lên (máy bay)
  • 突然抓住

    { seise } , (pháp lý), ((thường) động tính từ quá khứ) cho chiếm hữu
  • 突然提出

    { thrust } , sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm (dao găm, mũi kiếm), (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng...
  • 突然插入

    { interject } , bỗng xen vào (lời nhận xét...), nhận xét, xen vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top