Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

立体摄影机

{stereocamera } , máy chụp ảnh nổi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立体望远镜

    { telestereoscope } , kính nhìn nổi cảnh xa
  • 立体派

    { cubism } , (hội họa) xu hướng lập thể
  • 立体派的

    { cubist } , hoạ sĩ lập thể
  • 立体照像机

    { stereocamera } , máy chụp ảnh nổi
  • 立体照片

    { stereo } , (thông tục) bản in đúc, kính nhìn nổi, (thông tục) nhìn nổi; lập thể, (thuộc) âm lập thể { stereograph } , ảnh...
  • 立体照相

    { hologram } , kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp
  • 立体照相的

    { stereographic } , (thuộc) phép vẽ nổi
  • 立体照相镜

    { stereoscope } , kính nhìn nổi
  • 立体画

    { stereograph } , ảnh lập thể; nổi, chụp ảnh nổi
  • 立体画法

    { stereography } , phép vẽ nổi
  • 立体画法的

    { stereographic } , (thuộc) phép vẽ nổi
  • 立体的

    { stereo } , (thông tục) bản in đúc, kính nhìn nổi, (thông tục) nhìn nổi; lập thể, (thuộc) âm lập thể { three -dimensional...
  • 立体观测

    { stereoscopy } , khoa nhìn nổi
  • 立体量角仪

    { stereogoniometer } , khí cụ đo góc lập thể
  • 立体镜

    { stereoscope } , kính nhìn nổi
  • 立体音响的

    { stereophonic } , (thuộc) âm lập thể
  • 立体音的

    { binaural } , (thuộc) hai tai, dùng cho cả hai tai
  • 立冬

    danh từ (THờI tiết) lập đông (chuyển sang mùa Đông,vào ngày 8 tháng 11).
  • 立刨床

    { slotter } , máy xẻ rãnh
  • 立刻

    Mục lục 1 {anon } , không bao lâu nữa; lập tức, tức thì, tức khắc, thỉnh thoảng 2 {forthwith } , tức khắc, ngay lập tức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top