Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

立体的

{stereo } , (thông tục) bản in đúc, kính nhìn nổi, (thông tục) nhìn nổi; lập thể, (thuộc) âm lập thể


{three-dimensional } , có ba chiều (dài, rộng và sâu)


{tridimensional } , có ba chiều



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立体观测

    { stereoscopy } , khoa nhìn nổi
  • 立体量角仪

    { stereogoniometer } , khí cụ đo góc lập thể
  • 立体镜

    { stereoscope } , kính nhìn nổi
  • 立体音响的

    { stereophonic } , (thuộc) âm lập thể
  • 立体音的

    { binaural } , (thuộc) hai tai, dùng cho cả hai tai
  • 立冬

    danh từ (THờI tiết) lập đông (chuyển sang mùa Đông,vào ngày 8 tháng 11).
  • 立刨床

    { slotter } , máy xẻ rãnh
  • 立刻

    Mục lục 1 {anon } , không bao lâu nữa; lập tức, tức thì, tức khắc, thỉnh thoảng 2 {forthwith } , tức khắc, ngay lập tức,...
  • 立刻付款

    { plank } , tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), (nghĩa bóng) mục (một cương...
  • 立刻地

    { outright } , hoàn toàn, toàn bộ, thẳng, công khai; toạc móng heo, triệt để, dứt khoát, hoàn toàn, tất cả, toàn bộ, ngay lập...
  • 立刻的

    { Prompt } , xúi giục; thúc giục; thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...), sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn...
  • 立前提

    { premises } , ngôi nhà hoặc các toà nhà khác có nhà phụ, đất đai...; cơ ngơi, business premises, cơ ngơi kinh doanh, (pháp lý) các...
  • 立功

    { supererogation } , sự làm quá bổn phận mình
  • 立即

    Mục lục 1 {directly } , thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp 2 {forthright } , thẳng, trực tính, thẳng thắn, nói thẳng, quả...
  • 立即回电报

    { rewire } , mắc lại dây điện của (một toà nhà )
  • 立即的

    { immediate } , trực tiếp, lập tức, tức thì, ngay, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh { instant } , lúc, chốc lát, (từ...
  • 立场

    Mục lục 1 {footing } , chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn,...
  • 立契约

    { covenant } , hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, ký hiệp...
  • 立契约的人

    { contractor } , thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học), (giải...
  • 立契转让

    { deed } , việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, (pháp lý) văn bản, chứng thư, (xem) very, (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top