Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

等分

{part } , phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch, (số nhiều) nơi, vùng, phía, bè, (âm nhạc) bè, (từ cổ,nghĩa cổ) tài năng, về phần tôi, phần lớn, phần nhiều, một phần, phần nào, về phía, (xem) parcel, (ngôn ngữ học) loại từ, không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì, tham gia vào, chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách ra, tách làm đôi, (từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì), rẽ ra, tách ra, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, (+ with) bỏ, lìa bỏ, (xem) brass, cắt đắt quan hệ bầu bạn với, một phần



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 等分半圆锥

    { nappe } , lớp phủ
  • 等分线

    { bisectrix } /bai\'sektrisi:z/, (như) bisector
  • 等切面曲线

    { tractrix } , đường tractric, curtate t. đường trắctric co
  • 等力

    { equiponderance } , sự đối trọng, sự cân bằng { equipotent } , đẳng năng; đẳng thế, toàn năng, cân bằng thế năng, (sinh học)...
  • 等力的

    { isodynamic } , đẳng từ
  • 等功

    { equiponderance } , sự đối trọng, sự cân bằng
  • 等压的

    { isotonic } , bảo toàn thứ tự
  • 等压线

    { isobar } , (khí tượng) đường đẳng áp, (hoá học) nguyên tố đồng khởi ((cũng) isobare) { isopiestic } , có cùng một áp lực
  • 等同

    { equate } , làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt thành phương trình
  • 等周

    { isoperimetric } , (toán học) đẳng cấu
  • 等壳瓣

    { equivalve } , (sinh học) hai mảnh vỏ đều
  • 等外

    { overgauge } , sự quá cỡ; sự vượt kích thước
  • 等容

    { isometry } , phép đẳng cự
  • 等幂性

    { idempotence } , tính lũy đẳng
  • 等幂矩阵

    { idemfactor } , (vật lí) nhân tử luỹ đẳng
  • 等式

    { equality } , tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng { equation } , sự làm cân bằng, lượng bù sai, (toán học) phương trình
  • 等张的

    { isotonic } , bảo toàn thứ tự
  • 等心

    { equicenter } , có cùng tâm, đẳng tâm
  • 等数的

    { isomerous } , cùng có một số phần như nhau, (thực vật học) đẳng số, (như) isomeric
  • 等斜的

    { isoclinic } , đẳng khuynh, đường đẳng khuynh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top