Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

等电位的

{equipotential } , (Lý) đẳng thế


{isoelectric } , (vật lý) đẳng điện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 等电子

    { isoelectronic } , có ùng số electron, đồng electron
  • 等相位

    { equiphase } , (Tech) đẳng vị tướng
  • 等相位的

    { equiphase } , (Tech) đẳng vị tướng
  • 等磁偏线

    { isoclinic } , đẳng khuynh, đường đẳng khuynh
  • 等磁力的

    { isodynamic } , đẳng từ
  • 等磁力线

    { isodynamic } , đẳng từ
  • 等等

    { et cetera } , vân vân ((viết tắt) etc) { etc } , nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê)
  • 等等之物

    { etceteras } , những thứ kèm theo; đồ linh tinh
  • 等级

    Mục lục 1 {class } , giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự), (không phải Anh)...
  • 等级较低者

    { junior } , trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người ít tuổi hơn,...
  • 等能

    { isoenergetic } , đẳng năng
  • 等能的

    { isoenergetic } , đẳng năng
  • 等脚类的

    { isopod } , (động vật học) động vật chân giống, động vật đẳng túc
  • 等色

    { homochromatic } , cùng màu
  • 等色的

    { isochromatic } , cùng màu, đẳng sắc
  • 等角偏线

    { isogonal } , (toán học) đẳng giác
  • 等角变换

    { isogonality } , phép biến đổi đẳng giác
  • 等角多角形

    { isogon } , đường đẳng thiên, (toán học) đẳng giác
  • 等角的

    { conformal } , (Tech) thuộc bảo giác, thuộc bảo hình [ĐL] { equiangular } , (toán học) đều góc, đẳng giác
  • 等语线

    { isogloss } , đường đồng ngữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top