Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

简短地

{short } , ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, ngắn, tắt, vô lễ, xấc, cộc lốc, giòn (bánh), bán non, bán trước khi có hàng để giao, (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết), một sự trốn thoát thật là kỳ lạ, một cốc rượu mạnh, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi, (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn, phim ngắn, (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập, cú bắn không tới đích, (thông tục) cốc rượu mạnh, (số nhiều) quần soóc, (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì), sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao, (xem) long, (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short,circuit)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 简短的

    Mục lục 1 {brief } , ngắn, vắn tắt, gọn, bản tóm tắt, bản toát yếu, (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa...
  • 简短社论

    { leaderette } , bài xã luận ngắn
  • 简短记录

    { jotting } , đoạn ngắn ghi nhanh
  • 简约

    { reduction } , sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn,...
  • 简约的

    { contracted } , bị rút ngắn, bị co rút
  • 简言之

    { shortly } , không lâu nữa, chẳng mấy chốc, vắn tắt, tóm lại, cộc lốc
  • 简陋的

    Mục lục 1 {spare } , thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế (đồ phụ tùng), đồ phụ tùng (máy...
  • 简陋的小床

    { pallet } , ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu ((cũng) palette)
  • 简陋的房屋

    { dunghill } , đống phân, (xem) cock
  • { hoop } , cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy (phụ...
  • { foil } , lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn...
  • 算入

    { count } , bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp...
  • 算出

    { do } , làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động...
  • 算出来

    { numerate } , giỏi toán
  • 算命

    { fortune -telling } , sự bói toán; thuật bói toán
  • 算命者

    { soothsayer } , thầy bói
  • 算子

    { operator } , người thợ máy; người sử dụng máy móc, người coi tổng đài (dây nói), (y học) người mổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 算帐

    { numerate } , giỏi toán
  • 算术

    { arithmetic } , số học, sự tính, sách số học, (như) arithmetical
  • 算术上的

    { arithmetical } , (thuộc) số học, cộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top