Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

管的

{tubal } , hình ống, thuộc ống, thuộc vòi


{vasal } , thuộc mạch/ống/quản



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 管箭毒碱

    { tubocurarine } , (dược học) tubocurarin
  • 管组织

    { tubing } , ống, hệ thống ống, sự đặt ống
  • 管胞

    { tracheid } , quản bào; tế bào ống
  • 管脚

    { pin } , ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, chốt, ngõng, ống, trục (đàn), (số nhiều) (thông tục) cẳng, chân, thùng nhỏ (41 quoành...
  • 管辖

    { domination } , sự thống trị, ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối { police } , cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...),...
  • 管辖区域

    { precinct } , khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...), (số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại...
  • 管辖地

    { venue } , nơi lập toà xử án, (thông tục) nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
  • 管辖权

    { jurisdiction } , quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán, quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm...
  • 管辖者

    { governor } , kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh...
  • 管道

    { ducting } , hệ thống các ống { piping } , sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn...
  • 管道工

    { piper } , người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi, người mắc bệnh thở khò khè, đứng ra chi phí mọi khoản,...
  • 管道线

    { pipeline } , ống dẫn dầu, (nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 管闲事

    { intermeddle } , (+ in, with) can thiệp vào, dính vào (người khác) { kibitz } , hay dính vào chuyện người khác, hay đứng chầu rìa,...
  • 管间的

    { intervascular } , (giải phẫu) giữa các mạch, gian mạch
  • 管饲法

    { gavage } , (y học) đưa thức ăn bằng ống vào dạ dày
  • 管鼻藿

    { fulmar } , (động vật học) hải âu fumma
  • 箩在淡水的

    { freshwater } , (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt, quen đi sông hồ (không quen đi biển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) non nớt, ít kinh...
  • 箩息

    { inhabitation } , sự ở, sự cư trú, nơi ở, nơi cư trú
  • { Arrow } , tên, mũi tên, vật hình tên, còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ
  • 箭头

    { boult } , sàng; rây, điều tra; xem xét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top