- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
粉状的
Mục lục 1 {farinaceous } , (thuộc) bột; như bột, có bột 2 {floury } , như bột, phủ đầy bột 3 {mealy } , giống bột; có bột,... -
粉瘤
{ atheroma } , (y học) chứng vữa động mạch { wen } , (y học) bướu giáp, (y học) u mỡ, (thông tục) thành phố quá đông đúc,... -
粉的
{ powdery } , đầy bột; đầy bụi, như bột; dạng bột, có thể tán thành bột -
粉碎
Mục lục 1 {comminute } , tán nhỏ, nghiền nhỏ, chia nhỏ (tài sản) 2 {comminution } , sự tán nhỏ, sự nghiền nhỏ, sự chia nhỏ... -
粉碎器
{ pulverizator } , tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước, (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn, bị đạp... -
粉碎成原子
{ atomization } , sự nguyên tử hoá, sự tán nhỏ, sự phun -
粉碎机
Mục lục 1 {disintegrator } , máy nghiền 2 {muller } , cái nghiền (bột...) 3 {pulverizer } , máy phun bụi nước 4 {smasher } , người... -
粉碎理论
{ shattering } , rất gây rối, làm choáng -
粉碎者
{ pulverizer } , máy phun bụi nước { smasher } , người đập vỡ, người đánh vỡ, (từ lóng) người giỏi, người cừ, (từ lóng)... -
粉笔
{ chalk } , đá phấn, phấn (viết), điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi), (từ lóng) vết sẹo, vết xước, căn bản khác... -
粉笔画的线
{ chalk line } , dây bật phấn -
粉筐
{ corbicula } , số nhiều corbiculae, giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng), danh từ, số nhiều corbiculae,... -
粉红的
{ pink } , hồng, (chính trị) hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng, (thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng, màu hồng, (the... -
粉红色
{ pink } , hồng, (chính trị) hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng, (thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng, màu hồng, (the... -
粉胞子器
{ pycnidium } , số nhiều pycnidia, (thực vật học) túi bào tử phấn -
粉蛾
{ miller } , chủ cối xay, loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc, con bọ da -
粉蜡
{ pastille } , hương thỏi, kẹo viên thơm; thuốc viên thơm -
粉蜡笔
{ pastel } , (thực vật học) cây tùng lam, màu tùng lam, (nghệ thuật) màu phấn; bức tranh màu phấn -
粉蜡笔画
{ pastel } , (thực vật học) cây tùng lam, màu tùng lam, (nghệ thuật) màu phấn; bức tranh màu phấn -
粉饰
Mục lục 1 {color } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour 2 {colour } , màu, sắc, màu sắc, (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.