Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

粗布衣

{sackcloth } , vải bao tải, quần áo tang; quần áo mặc khi sám hối, (kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để để tang hoặc sám hối), để tang, sám hối ăn năn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粗心

    { carelessness } , sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý { harum -scarum } , liều lĩnh, khinh suất, người liều lĩnh, người...
  • 粗心地

    { carelessly } , cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn { roughly } , ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm,...
  • 粗心大意

    { incaution } , sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ { negligence } , tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu...
  • 粗心的

    Mục lục 1 {careless } , không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác, vô tư, không...
  • 粗心的人

    { harum -scarum } , liều lĩnh, khinh suất, người liều lĩnh, người khinh suất
  • 粗恶

    { meanness } , tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện
  • 粗斜体

    { Bold Italic } , (Tech) đậm nghiêng (chữ)
  • 粗斜条棉布

    { fustian } , vải bông thô, văn sáo; lời nói khoa trương rỗng tuếch, bằng vải bông thô, (nghĩa bóng) sáo, rỗng, khoa trương,...
  • 粗晶质

    { macrocrystalline } , có dạng tinh thể lớn
  • 粗暴

    { asperity } , tính cộc cằn, sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết), tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc...
  • 粗暴地

    Mục lục 1 {gruffly } , thô lỗ, cộc cằn 2 {harshly } , cay nghiệt, khắc nghiệt 3 {naughtily } , nghịch ngợm, thô tục, bậy bạ...
  • 粗暴地对付

    { manhandle } , cư xử thô bạo, khiêng, vác
  • 粗暴对待

    { maul } , cái vồ lớn, đánh thâm tím, hành hạ, phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...), phê bình tơi bời, đập tơi bời ((nghĩa...
  • 粗暴的

    Mục lục 1 {bearish } , xấu tính, hay gắt, hay cau có; thô lỗ, cục cằn 2 {rambunctious } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay...
  • 粗暴的人

    { roughneck } , (Mỹ) (THGT) kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn, (Mỹ) (THGT) công nhân trên dàn khoan dầu { toughie } , (THGT) thằng...
  • 粗暴的态度

    { rowdyism } , tính du côn
  • 粗杂

    { grossness } , tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...), tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói...),...
  • 粗杂地

    { crudely } , sơ sài, qua loa, thô lỗ, thô tục
  • 粗毛

    { shag } , chòm lông, bờm tóc, (từ cổ,nghĩa cổ) vải thô có tuyết dày, thuốc lá sợi loại xấu, mớ lộn xộn, (động vật...
  • 粗毛布

    { cilice } , vải tóc, áo vải tóc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top