Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

粘附物

{bur } , quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật), cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính, người bám dai như đỉa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粘鱼

    { blenny } , cá lon mây
  • 粘鸟胶

    { lime } , (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón vôi, rắc...
  • 粘鸟胶于

    { lime } , (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón vôi, rắc...
  • { porridge } , cháo yến mạch, hây khuyên lấy bản thân mình
  • 粥汤

    { caudle } , xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang)
  • 粥碗

    { porringer } , bát ăn cháo, tô ăn cháo
  • Mục lục 1 {dung } , phân thú vật (ít khi nói về người), phân bón, điều ô uế, điều nhơ bẩn, bón phân 2 {feces } , cặn,...
  • 粪便

    { dejecta } , phân, cứt (người, súc vật), (địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa) { dejection } , sự buồn nản, sự...
  • 粪便学

    { scatology } , sự nghiên cứu phân hoá thạch, sự nghiên cứu văn học dâm ô tục tĩu
  • 粪化石

    { coprolite } , phân bị hoá đá; sỏi phân
  • 粪坑

    { cesspit } , đống phân, hố phân; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hố phân, (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu
  • 粪堆

    { dunghill } , đống phân, (xem) cock
  • 粪的

    { mucky } , bẩn thỉu, nhớp nhúa
  • 粪石学

    { scatology } , sự nghiên cứu phân hoá thạch, sự nghiên cứu văn học dâm ô tục tĩu
  • 粪肥

    { manure } , phân bón, bón phân { muck } , phân chuồng, (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, (thông...
  • 粮草

    { forage } , thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ, sự cắt cỏ (cho súc vật ăn), sự lục lọi; sự tìm tòi, sự tàn phá; cuộc đánh...
  • 粮袋

    { haversack } , túi dết
  • 粮食

    Mục lục 1 {commissariat } , (quân sự) cục quân nhu, dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng...
  • 粮食不足

    { dearth } , sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém
  • 粮食交易所

    { corn -exchange } , nơi mua bán ngũ cốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top