Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

粪便

{dejecta } , phân, cứt (người, súc vật), (địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa)


{dejection } , sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, (y học) sự đi ỉa


{soil } , đất, vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi, làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn, dễ bẩn, cho (súc vật) ăn cỏ tươi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粪便学

    { scatology } , sự nghiên cứu phân hoá thạch, sự nghiên cứu văn học dâm ô tục tĩu
  • 粪化石

    { coprolite } , phân bị hoá đá; sỏi phân
  • 粪坑

    { cesspit } , đống phân, hố phân; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hố phân, (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu
  • 粪堆

    { dunghill } , đống phân, (xem) cock
  • 粪的

    { mucky } , bẩn thỉu, nhớp nhúa
  • 粪石学

    { scatology } , sự nghiên cứu phân hoá thạch, sự nghiên cứu văn học dâm ô tục tĩu
  • 粪肥

    { manure } , phân bón, bón phân { muck } , phân chuồng, (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, (thông...
  • 粮草

    { forage } , thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ, sự cắt cỏ (cho súc vật ăn), sự lục lọi; sự tìm tòi, sự tàn phá; cuộc đánh...
  • 粮袋

    { haversack } , túi dết
  • 粮食

    Mục lục 1 {commissariat } , (quân sự) cục quân nhu, dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng...
  • 粮食不足

    { dearth } , sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém
  • 粮食交易所

    { corn -exchange } , nơi mua bán ngũ cốc
  • 粮食供应

    { provisionment } , sự cung cấp lương thực, sự cung cấp thực phẩm
  • 粮食征购商

    { purveyor } , nhà thầu cung cấp lương thực (cho quân đội)
  • 粮食补给

    { commissariat } , (quân sự) cục quân nhu, dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười...
  • 粽钩

    { heddles } , (nghành dệt) dây go (ở khung cửi)
  • { extractive } , để chiết, giống chất chiết, khai khoáng, vật chiết, chất chiết
  • 精制的

    { purificatory } , làm sạch, làm trong sạch; tẩy uế
  • 精制者

    { purifier } , người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế
  • 精力

    Mục lục 1 {energy } , nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, (số nhiều)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top