Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

精神恋爱

{Platonism } , (triết học) học thuyết Pla,ton



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 精神愉快的

    { euphoric } , phởn phơ
  • 精神昂扬

    { uplift } , sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm...
  • 精神沮丧

    { cafard } , nổi u sầu
  • 精神涣散地

    { distractingly } , làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí
  • 精神爽快

    { crispness } , tính chất giòn, (nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát, sự quăn tít, sự...
  • 精神爽快的

    { crispy } , quăn, xoăn, giòn, hoạt bát, nhanh nhẹn
  • 精神状态

    { psychosis } , (y học) chứng loạn tinh thần
  • 精神生理学

    { psychophysiology } , tâm sinh lý học (cũng) physiological psychology
  • 精神疗法

    { psychopathy } , (y học) bệnh thái nhân cách { psychotherapy } , (y học) phép chữa bằng tâm lý
  • 精神疗法家

    { metaphysician } , nhà siêu hình học
  • 精神病

    { lunacy } , tình trạng điên rồ, tình trạng mất trí, hành động điên rồ, cử chỉ điên dại; ý nghĩ rồ dại { psychopathy...
  • 精神病医师

    { psychiatrist } , (y học) thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần
  • 精神病医生

    { alienist } , (y học) người bị bệnh tinh thần { trick cyclist } , (từ lóng) thầy thuốc thần kinh
  • 精神病学

    { alienism } , tính cách ngoại kiều, (y học) khoa { psychiatry } , (y học) bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
  • 精神病学家

    { psychiatrist } , (y học) thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần
  • 精神病学的

    { psychiatric } , (thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc) bệnh tâm thần { psychiatrical } , (thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc) bệnh tâm thần...
  • 精神病患者

    { madman } , người điên, người mất trí { psychopath } , (y học) người bị loạn thần kinh nhân cách { psychotic } , loạn tinh thần
  • 精神病理学

    { psychopathology } , (y học) bệnh học tâm lý, bệnh học tinh thần
  • 精神病的

    { mental } , (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, người mắc bệnh tâm...
  • 精神病院

    Mục lục 1 {asylum } , viện cứu tế, nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh ((cũng) clunatic asylum), nơi trú ẩn, nơi ẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top