Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

糙伏毛

{strigose } , (thực vật học) có lông cứng (lá...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 糜化

    { chylification } , (sinh vật học) sự hoá thành dịch dưỡng
  • 糜烂

    { debauched } , trác táng, trụy lạc
  • 糜鹿

    { pronghorn } , con linh dương có gạc nhiều nhánh
  • 糟乱

    { tousle } , làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (quần áo), giằng co, co kéo (với người nào)
  • 糟了

    { damnation } , sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích, sự chê bai, sự la ó (một vở kịch), tội đày địa ngục, kiếp đoạ...
  • 糟粕

    { dreg } , ((thường) số nhiều) cặn, cái bỏ đi, tí còn lại, chút xíu còn lại { dregs } , cặn (ở đáy bình), cặn bã { scum...
  • 糟糕地

    { badly } , xấu, tồi, dở, bậy, ác, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất
  • 糟糕的

    { bad } , xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu,...
  • 糟踏

    { queer } , lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, (từ lóng) say rượu, giả (tiền), tình dục...
  • 糟蹋

    Mục lục 1 {botch } , việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chấp vá, sự vá víu, làm vụng, làm hỏng, làm sai, chấp vá, vá víu...
  • 糟蹋地

    { wastefully } , gây ra lãng phí, hoang phí, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết
  • 糟透的

    { ghastliness } , tính rùng rợn, tính khủng khiếp, sự nhợt nhạt tái mét
  • { bran } , cám { chaff } , trấu, vỏ (hột), rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị, (hàng...
  • 糠醛

    { furfural } , (hoá học) furfurala
  • Mục lục 1 {corollary } , (toán học) hệ luận, kết quả tất yếu 2 {department } , cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng...
  • 系上

    { Attach } , gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...),...
  • 系上肚带

    { surcingle } , đai yên (yên ngựa), đai áo (áo thầy tu), buộc đai (vào yên ngựa), buộc bằng đai
  • 系上腰带

    { sash } , khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) scarf)/sæʃfreim/, khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống...
  • 系于缆柱

    { bitt } , cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp, cuốn dây cáp quanh cọc trên sàn tàu
  • 系以带

    { gird } , sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt, nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top