Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

系于缆柱

{bitt } , cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp, cuốn dây cáp quanh cọc trên sàn tàu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 系以带

    { gird } , sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt, nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt,...
  • 系以脚带

    { jess } , dây buộc chân (chim ưng săn), buộc dây chân vào (chim ưng săn)
  • 系住

    { hitch } , cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây,...
  • 系出物

    { derivative } , bắt nguồn từ, (hoá học) dẫn xuất, (ngôn ngữ học) phái sinh, (hoá học) chất dẫn xuất, (ngôn ngữ học) từ...
  • 系出的

    { derivative } , bắt nguồn từ, (hoá học) dẫn xuất, (ngôn ngữ học) phái sinh, (hoá học) chất dẫn xuất, (ngôn ngữ học) từ...
  • 系列

    { series } , loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng), (hoá học) nhóm cùng gốc, (toán học) cấp...
  • 系列化

    { seriation } , sự liên tục; sự sắp xếp theo thứ tự trước sau
  • 系带

    Mục lục 1 {chalaza } , số nhiều chalazae, chalazas, dây treo, điểm hợp 2 {fraenum } , cũng frenum; số nhiều fraena, frena, xem fraenulum...
  • 系数

    Mục lục 1 {coefficient } , (toán học), (vật lý) hệ số 2 {factor } , nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn...
  • 系枝进化

    { cladogenesis } , sự phân nhánh tiến hoá; sự phát sinh dòng nhánh tiến hoá
  • 系泊

    { moor } , Moor người Ma,rốc, truông, đồng hoang, (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo
  • 系留

    { moorage } , (hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo, nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo, thuế đậu thuyền, thuế...
  • 系留气球

    { captive balloon } , khí cầu có dây buộc (ở mặt đất) { captive balloon } , khí cầu có dây buộc (ở mặt đất)
  • 系索

    { laniard } , dây buộc (còi), (hàng hải) dây buộc thuyền, dây giật (bắn đại bác) { lanyard } , dây buộc (còi), (hàng hải) dây...
  • 系紧

    { lace } , dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten, thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh),...
  • 系统

    { scheme } , sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ, lược đồ, giản đồ, sơ đồ,...
  • 系统化

    { systematization } , sự hệ thống hoá
  • 系统发生

    { phylogenesis } , (sinh vật học) sự phát sinh loài
  • 系统发生的

    { phylogenetic } , (thuộc) phát sinh loài, hệ thống sinh
  • 系统发生说

    { orthogenesis } , sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top