Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

系统

{scheme } , sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ, lược đồ, giản đồ, sơ đồ, vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì), âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)


{system } , hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 系统化

    { systematization } , sự hệ thống hoá
  • 系统发生

    { phylogenesis } , (sinh vật học) sự phát sinh loài
  • 系统发生的

    { phylogenetic } , (thuộc) phát sinh loài, hệ thống sinh
  • 系统发生说

    { orthogenesis } , sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng
  • 系统学

    { systematics } , phân loại học, phương pháp phân loại, sự phân loại { systematology } , thuyết vũ trụ được tổ chức thành...
  • 系统性组合

    { schematism } , khái lược; khái yếu
  • 系统操作者

    { SYSOP } , Từ tắt của SYStem OPerator
  • 系统的

    { systemic } , (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung, ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)
  • 系绳

    { tether } , dây buộc, dây dắt (súc vật), phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...), buộc, cột
  • 系缆绳

    { cleat } , (hàng hải) cọc đầu dây, (kỹ thuật) cái chèn, cái chêm, (kỹ thuật) bản giằng
  • 系肚带

    { cinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng) điều...
  • 系腰带

    { belt } , dây lưng, thắt lưng, dây đai (đeo gươm...), dây curoa, vành đai, (xem) hit, (xem) tighten, đeo thắt lưng; buộc chặt bằng...
  • 系船柱

    { bollard } , (hàng hải) cọc buộc tàu thuyền
  • 系船的柱

    { makefast } , cọc buộc thuyền
  • 系船索

    { hawser } , (hàng hải) dây cáp
  • 系船费

    { quayage } , thuế bến, hệ thống bến, dãy bến
  • 系语接词

    { copulative } , đế nối, (giải phẫu) liên quan đến sự giao cấu, để giao cấu (bộ phận), (ngôn ngữ học) liên từ; tiểu...
  • 系谱

    { genealogy } , khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...), bảng phả hệ
  • 系谱专家

    { genealogist } , nhà phả hệ học, người lập bảng phả hệ
  • 系谱学者

    { genealogist } , nhà phả hệ học, người lập bảng phả hệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top