Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

系绳

{tether } , dây buộc, dây dắt (súc vật), phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...), buộc, cột



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 系缆绳

    { cleat } , (hàng hải) cọc đầu dây, (kỹ thuật) cái chèn, cái chêm, (kỹ thuật) bản giằng
  • 系肚带

    { cinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng) điều...
  • 系腰带

    { belt } , dây lưng, thắt lưng, dây đai (đeo gươm...), dây curoa, vành đai, (xem) hit, (xem) tighten, đeo thắt lưng; buộc chặt bằng...
  • 系船柱

    { bollard } , (hàng hải) cọc buộc tàu thuyền
  • 系船的柱

    { makefast } , cọc buộc thuyền
  • 系船索

    { hawser } , (hàng hải) dây cáp
  • 系船费

    { quayage } , thuế bến, hệ thống bến, dãy bến
  • 系语接词

    { copulative } , đế nối, (giải phẫu) liên quan đến sự giao cấu, để giao cấu (bộ phận), (ngôn ngữ học) liên từ; tiểu...
  • 系谱

    { genealogy } , khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...), bảng phả hệ
  • 系谱专家

    { genealogist } , nhà phả hệ học, người lập bảng phả hệ
  • 系谱学者

    { genealogist } , nhà phả hệ học, người lập bảng phả hệ
  • 系谱的

    { genealogical } , (thuộc) phả hệ
  • 系辞

    { copulative } , đế nối, (giải phẫu) liên quan đến sự giao cấu, để giao cấu (bộ phận), (ngôn ngữ học) liên từ; tiểu...
  • 系铃于

    { bell } , cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, giữ vai...
  • 系链

    { tether } , dây buộc, dây dắt (súc vật), phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...), buộc, cột
  • 系锚架

    { cathead } , bộ phận đầu mũi thuyền để buộc dây neo, tời neo, xà mũi tàu
  • 系马于

    { horse } , ngựa, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần...
  • 紊乱

    { foul -up } , sự xáo trộn, sự rối ren { turbidness } , tính chất đục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất dày, tính chất đặc, (nghĩa...
  • 紊乱的

    { inordinate } , quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng, thất thường { mussy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộn xộn, hỗn độn, bừa...
  • 素描

    { sketch } , bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top