Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

紫色染料

{cudbear } , (thực vật) địa y nhuộm (cây, bột)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 紫色的

    { purple } , màu tía, áo màu tía (của vua, giáo chủ...), (số nhiều) (y học) ban xuất huyết, đỏ tía, hoa mỹ, văn hoa (văn...)...
  • 紫花苜蓿

    { alfalfa } , (thực vật học) cỏ linh lăng { lucerne } , (thực vật học) cỏ linh lăng
  • 紫苏辉石

    { hypersthene } , (khoáng chất) hipecten
  • 紫菀

    { aster } , (thực vật học) cây cúc tây, (sinh vật học) thể sao
  • 紫菜类

    { laver } , (từ cổ,nghĩa cổ) chậu (để rửa), (tôn giáo) chậu rửa tội (đạo Do,thái), táo tía (ăn được)
  • 紫蓝色

    { indigo } , cây chàm, thuốc nhuộm chàm, bột chàm, màu chàm
  • 紫蓝色的

    { indigo } , cây chàm, thuốc nhuộm chàm, bột chàm, màu chàm
  • 紫藤

    { wistaria } , (thực vật học) cây đậu tía { wisteria } , (THựC) cây đậu tía (một trong nhiều loại cây leo có thân gỗ và hoa...
  • { tire } , (như) tyre, làm mệt mỏi, làm mệt nhọc, làm chán, mệt, mệt mỏi, chán, không thiết, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang...
  • 累犯

    { jailbird } , Cách viết khác : gaolbird { recidivism } , sự phạm lại (tội)
  • 累的

    { tired } , mệt, mệt mỏi, nhọc, chán
  • 累积

    Mục lục 1 {accumulation } , sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm...
  • 累积的

    { accumulative } , chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được, thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người)...
  • 累计

    { grand total } , tổng cộng
  • 累计达

    { run into } , chạy vào trong, mắc vào, rơi vào, va phải, đụng phải, hoà hợp với nhau; đổi thành, biến thành, ngẫu nhiên...
  • 累赘

    Mục lục 1 {encumbrance } , gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều...
  • 累赘的

    Mục lục 1 {burdensome } , đè nặng, nặng nề; là gánh nặng cho, làm khó chịu, làm bực mình; làm mệt mỏi 2 {cumbersome } , ngổn...
  • 累进的

    { progressive } , tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng, (ngôn ngữ...
  • 絮凝作用

    { flocculate } , kết bông, kết thành cụm như len
  • 絮凝器

    { flocculator } , chất kết bông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top