- Từ điển Trung - Việt
红肿的
{red } , đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng, cộng sản; cực tả, bừng bừng nổi giận, nổi xung, màu đỏ, (the reds) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (số nhiều) những người da đỏ, hòn bi a đỏ, ô đỏ (bàn rulet đánh bạc), quần áo màu đỏ, ((thường) the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản, (từ lóng) vàng, (kế toán) bên nợ, mắc nợ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị hụt tiền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
红脚鹬
{ redshank } , (động vật học) chim đỏ chân, chạy rất nhanh -
红脸的
{ blowzed } , thô kệch, tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà) { blowzy } , thô kệch, tóc tai rũ rượi; nhếch... -
红腊笔
{ sanguine } , lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, hồng hào (da), đỏ như máu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu,... -
红腹灰雀
{ bullfinch } , (động vật học) chin sẻ ức đỏ, hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua) -
红色
Mục lục 1 {gules } , đỏ (ở huy chương), màu đỏ (ở huy chương) 2 {red } , đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt,... -
红色印刷
{ rubric } , đề mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn), đoạn (viết chữ đỏ hoặc chữ lớn) -
红色木材
{ redwood } , (bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là cây tùng bách ở California) -
红色染料
{ orchil } , Ocxen (chất màu lấy từ địa y) -
红色的
{ gules } , đỏ (ở huy chương), màu đỏ (ở huy chương) { red } , đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng,... -
红花
{ safflower } , (thực vật học) cây rum, màu đỏ rum (lấy từ hoa rum), cánh hoa rum khô -
红花染料
{ safflower } , (thực vật học) cây rum, màu đỏ rum (lấy từ hoa rum), cánh hoa rum khô -
红茶
{ black tea } , chè đen -
红葡萄酒
{ claret } , rượu vang đỏ, (từ lóng) máu (quyền Anh), màu rượu vang đỏ -
红蔷薇党
{ Lancastrian } , adj, người dân ở Lancasơ, (người) ủng hộ vương triều hoàng gia Anh của Lancaxtơ (trị vì từ năm 1399 đến... -
红蔷薇党的
{ Lancastrian } , adj, người dân ở Lancasơ, (người) ủng hộ vương triều hoàng gia Anh của Lancaxtơ (trị vì từ năm 1399 đến... -
红蚯蚓
{ bloodworm } , con sâu có đốt màu đỏ làm mồi câu, bọ chỉ đào; bọ gậy; cung quăng -
红血球
{ erythrocyte } , hồng cầu -
红衣
{ scarlet } , đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi -
红衣主教团
{ conclave } , hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng), (nghĩa bóng) buổi họp kín -
红衣主教帽
{ hat } , cái mũ ((thường) có vành), (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý, đi quyên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.