Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纤细

{nicety } , sự chính xác; sự đúng đắn, sự tế nhị; sự tinh vi, (số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi


{slenderness } , vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ; sự thon nhỏ, sự ít ỏi, sự nghèo nàn, sự mỏng manh, sự yếu ớt, sự không âm vang (âm thanh, tiếng nói)


{tenuity } , tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...), tính chất ít, tính chất loãng (của khí...), (nghĩa bóng) tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纤细地

    { slenderly } , mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm như ng tương đối dài hoặc cao), mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người),...
  • 纤细的

    { slender } , mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, nghèo nàn, mỏng manh, yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói) { slight } ,...
  • 纤细的东西

    { wisp } , nắm, mớ, búi, (nghĩa bóng) làn (khói), (động vật học) bầy chim bay, (thông tục) oắt con, đồ nh i nhép; người lùn...
  • 纤维

    { fibre } , (sinh vật học) sợi, thớ, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, (thực vật học) rễ con, tính tình { funicle...
  • 纤维制品

    { fibre } , (sinh vật học) sợi, thớ, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, (thực vật học) rễ con, tính tình
  • 纤维化

    { fibering } , cấu trúc dạng sợi { fibration } , cấu trúc sợi, thớ
  • 纤维层

    { fibrage } , sự bện sợi
  • 纤维形成

    { fibration } , cấu trúc sợi, thớ
  • 纤维性的

    { fibroid } , dạng sợi, dạng xơ { fibrous } , có sợi, có thớ, có xơ { thready } , nhỏ như sợi chỉ, có lắm sợi
  • 纤维所成的

    { filamentous } , có nhiều sợi nhỏ, như sợi nhỏ; như chỉ
  • 纤维束

    { fascicle } , (thực vật học) bó, chùm, tập (sách) { fasciculus } , (thực vật học) bó, chùm, tập (sách)
  • 纤维板

    { fiberboard } , tấm xơ ép (dùng trong xây dựng) { fibreboard } , tấm xơ ép (dùng trong xây dựng)
  • 纤维母细胞

    { fibroblast } , nguyên bào sợi
  • 纤维状

    { nemaline } , có sợi, có thớ, có sơ
  • 纤维状的

    { fibroid } , dạng sợi, dạng xơ { nemaline } , có sợi, có thớ, có sơ
  • 纤维症

    { fibrosis } , chứng xơ hoá
  • 纤维瘤

    { fibroma } , (y học) u xơ
  • 纤维瘤的

    { fibromatous } , thuộc u xơ
  • 纤维的

    { fibrous } , có sợi, có thớ, có xơ { stringy } , có thớ, có sợi; giống sợi dây, quánh; chảy thành dây (hồ, keo...)
  • 纤维素

    { cellulose } , (hoá học) xenluloza { fibrin } , tơ huyết, fibrin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top