Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纤维的

{fibrous } , có sợi, có thớ, có xơ


{stringy } , có thớ, có sợi; giống sợi dây, quánh; chảy thành dây (hồ, keo...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纤维素

    { cellulose } , (hoá học) xenluloza { fibrin } , tơ huyết, fibrin
  • 纤维组织炎

    { fibrositis } , (y học) viêm xơ
  • 纤维细胞

    { fibrocyte } , tế bào mô liên kết; tế bào sợi
  • 纤维编织

    { fibrage } , sự bện sợi
  • 纤维胶

    { viscose } , (nghành dệt) vitcô
  • 纤维质

    { nemaline } , có sợi, có thớ, có sơ
  • 纤维质的

    { fibred } , có sợi, có thớ
  • 纤维软骨

    { fibrocartilage } , sụn sợi; sụn liên kết
  • 纤维软骨的

    { fibrocartilaginous } , có sụn sợi, sụn liên kết, sụn tơ
  • 纤维钾明矾

    { kalinite } , (khoáng chất) calinit
  • 纤羽

    { filoplume } , lông ống; lông sợi
  • 纤钾明矾

    { kalinite } , (khoáng chất) calinit
  • { appointment } , được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ; sắc...
  • 约会

    Mục lục 1 {appointment } , được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu...
  • 约克郡布丁

    { Yorkshire pudding } , bánh pudding ăn với thịt bò nướng, bánh pudding Yorkshire
  • 约好的

    { promissory } , hứa hẹn; hẹn (trả tiền )
  • 约定

    Mục lục 1 {appointment } , được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu...
  • 约定支付的

    { promissory } , hứa hẹn; hẹn (trả tiền )
  • 约定的

    { given } , đề ngày (tài liệu, văn kiện), nếu, đã quy định; (toán học) đã cho, có xu hướng, quen thói, thêm vào coi như phụ...
  • 约定的事项

    { promise } , lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top