Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纵切

{slit } , đường rạch, khe hở, kẻ hở, chẻ, cắt, rọc, xé toạc, (xem) weasand


{sliver } , miếng, mảnh (gỗ), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng ra để làm muối), sợi (len, gai, bông... để xe...), cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh, lạng (cá) (để làm mồi câu), tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纵切的

    { straight -cut } , thái dọc (thuốc lá)
  • 纵向

    { lengthways } , theo chiều dọc { portrait } , chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
  • 纵向切片机

    { slitter } , máy xẻ, dao rạch, lưỡi khoét rãnh, người rạch/xẻ
  • 纵向的

    { fore -and-aft } , (hàng hải) từ đằng mũi đến đắng lái, suốt chiều dài (con tàu)
  • 纵容

    { connivance } , sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm { connive }...
  • 纵容的

    { indulgent } , hay nuông chiều, hay chiều theo, khoan dung
  • 纵射

    { enfilade } , (quân sự) sự bắn lia, (quân sự) bắn lia
  • 纵帆的前缘

    { luff } , (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, lái theo gần đúng chiều gió
  • 纵帆船

    { schooner } , thuyền hai buồm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) prairie,schooner), (thông tục)...
  • 纵座标

    { ordinate } , điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa (ở quán ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp...
  • 纵情

    { riot } , sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...), cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự...
  • 纵情于

    { indulge } , nuông chiều, chiều theo, nuôi, ấp ủ, theo đuổi, làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú, ham mê, say mê, thích...
  • 纵情声色

    { sultriness } , sự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết), tính nóng nảy
  • 纵排地

    { tandem } , xe hai ngựa thắng con trước con sau, xe tăngđem, xe đạp hai người đạp, bộ đôi cái trước cái sau
  • 纵排的

    { tandem } , xe hai ngựa thắng con trước con sau, xe tăngđem, xe đạp hai người đạp, bộ đôi cái trước cái sau
  • 纵枕木

    { stringer } , người lên dây đàn, xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung), (như) string,board
  • 纵桁

    { stringer } , người lên dây đàn, xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung), (như) string,board
  • 纵梁

    { longeron } , thân (máy bay)
  • 纵横字

    { cross -word } , ô chữ ((thường) in trên báo để đố vui)
  • 纵横字谜

    { crossword } , trò chơi ô chữ { crossword puzzle } , trò chơi ô chữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top