Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纵隔腔

{mediastina } , số nhiều của mediastinum



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纷乱

    { imbroglio } , tình trạng hỗn độn (về chính trị...), sự hiểu lầm rắc rối; tình trạng rắc rối phức tạp (trong một vở...
  • 纷乱地

    { intricately } , rắc rối, phức tạp
  • 纷乱的

    Mục lục 1 {involute } , rắc rối, phức tạp, xoắn ốc, (thực vật học) cuốn trong (lá), (toán học) đường thân khai, cuộn,...
  • 纷争

    { dissension } , mối bất đồng, mối chia rẽ
  • 纷扰

    { fracas } , cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ { imbroglio } , tình trạng hỗn độn (về chính trị...), sự hiểu lầm rắc...
  • { bumf } , (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít, giấy tờ, tài liệu { Paper } , giấy, (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy...
  • 纸卷

    { scroll } , cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường...
  • 纸压

    { paperweight } , cái chặn giấy
  • 纸团

    { spitball } , viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)
  • 纸夹

    { notecase } , ví đựng giấy bạc
  • 纸孔

    { chad } , (Tech) giấy bướm; giấy vụn, mẩu vụn
  • 纸币

    { lettuce } , rau diếp { shinplaster } , thuốc cao đắp xương ống chân đau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc mất giá (vì lạm phát)
  • 纸张

    { sheet } , khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo (để điều...
  • 纸条

    { scrip } , (từ cổ,nghĩa cổ) cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày), chứng khoán tạm thời
  • 纸板

    { chipboard } , vỏ bào ép với nhựa dính làm vật liệu xây dựng { pasteboard } , bìa cứng; giấy bồi, (thông tục) quân bài; danh...
  • 纸板做的

    { pasteboard } , bìa cứng; giấy bồi, (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa, (định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi;...
  • 纸板箱

    { carton } , hộp bìa cứng (đựng hàng), bìa cứng (để làm hộp), vòng trắng giữa bia (bia tập bắn)
  • 纸浆

    { pulp } , (thực vật học) cơm thịt (trái cây), tuỷ (răng), lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền...
  • 纸浆制造机

    { macerator } , người ngâm, người giầm, máy ngâm, máy giầm (để làm giấy)
  • 纸浆状的

    { pulpous } , mềm nhão, có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây) { pulpy } , mềm nhão, có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top